Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây, KQ JEF United Ichihara Chiba mới nhất
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
25/05/2025V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba0 - 0L
-
17/05/2025JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai0 - 0D
-
11/05/2025Imabari FCJEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
06/05/20251 JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija1 - 1L
-
03/05/2025Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba1 - 1D
-
29/04/2025Roasso KumamotoJEF United Ichihara Chiba0 - 0D
-
25/04/2025JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita2 - 0W
-
20/04/2025JEF United Ichihara ChibaOita Trinita0 - 0W
-
13/04/2025Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba2 - 3W
-
05/04/2025JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock1 - 0W
Thống kê phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây, KQ JEF United Ichihara Chiba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba0 - 0L
-
17/05/2025JEF United Ichihara ChibaVegalta Sendai0 - 0D
-
11/05/2025Imabari FCJEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
06/05/20251 JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija1 - 1L
-
03/05/2025Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba1 - 1D
-
29/04/2025Roasso KumamotoJEF United Ichihara Chiba0 - 0D
-
25/04/2025JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita2 - 0W
-
20/04/2025JEF United Ichihara ChibaOita Trinita0 - 0W
-
13/04/2025Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba2 - 3W
-
05/04/2025JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock1 - 0W
- Kết quả JEF United Ichihara Chiba mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JEF United Ichihara Chiba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JEF United Ichihara Chiba (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
JEF United Ichihara Chiba (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 17 | 11 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 36 | H H B T H B |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Vegalta Sendai | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 32 | T T T B H T |
4 | Tokushima Vortis | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 7 | 9 | 29 | T T B T T H |
5 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
6 | Jubilo Iwata | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H T T T H |
7 | Sagan Tosu | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 28 | B H T H T T |
8 | V-Varen Nagasaki | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 27 | H H T H T T |
9 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
10 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | B B T H T T |
11 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
12 | Consadole Sapporo | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H T B H T B |
13 | Montedio Yamagata | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 17 | H B T H B B |
14 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | H B B H B B |
15 | Fujieda MYFC | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 16 | T B B B B H |
16 | Blaublitz Akita | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 31 | -13 | 16 | B H B B B T |
17 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 15 | T B B B T H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H H H B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản