Phong độ Gainare Tottori gần đây, KQ Gainare Tottori mới nhất
Phong độ Gainare Tottori gần đây
-
18/05/2025Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori0 - 0L
-
06/05/2025SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0L
-
03/05/2025Gainare TottoriFC Ryukyu1 - 0W
-
20/04/2025Gainare TottoriKagoshima United0 - 0D
-
12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1L
-
06/04/2025Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0D
-
30/03/2025Fukushima United FCGainare Tottori2 - 0L
-
23/03/2025Gainare TottoriFC Gifu0 - 0W
-
16/03/2025Thespa KusatsuGainare Tottori 12 - 0L
-
20/03/2025Gainare TottoriKyoto Sanga0 - 1L
Thống kê phong độ Gainare Tottori gần đây, KQ Gainare Tottori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Gainare Tottori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gainare Tottori gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori0 - 0L
-
06/05/2025SC SagamiharaGainare Tottori0 - 0L
-
03/05/2025Gainare TottoriFC Ryukyu1 - 0W
-
20/04/2025Gainare TottoriKagoshima United0 - 0D
-
12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1L
-
06/04/2025Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0D
-
30/03/2025Fukushima United FCGainare Tottori2 - 0L
-
23/03/2025Gainare TottoriFC Gifu0 - 0W
-
16/03/2025Thespa KusatsuGainare Tottori 12 - 0L
-
20/03/2025Gainare TottoriKyoto Sanga0 - 1L
- Kết quả Gainare Tottori mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Gainare Tottori mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gainare Tottori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Gainare Tottori (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 13 | 8 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 28 | H T T T H T |
2 | Osaka FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | B T T B T T |
3 | Kagoshima United | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 13 | 12 | 23 | T H H B T T |
4 | Giravanz Kitakyushu | 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 7 | 6 | 23 | B H B H T T |
5 | Miyazaki | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 23 | H T H T T H |
6 | Vanraure Hachinohe FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 21 | B T T T H B |
7 | Nara Club | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H B T T B H |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T T B H T |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T B B B H |
10 | Fukushima United FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H T B B |
11 | Kamatamare Sanuki | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | H B B B T T |
12 | Tochigi SC | 13 | 4 | 4 | 5 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B H T H |
13 | Thespa Kusatsu | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 14 | H H B H T H |
14 | SC Sagamihara | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H T B |
15 | Kochi United | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 13 | T B T B B H |
16 | FC Gifu | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | H B T H T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B H B H H |
18 | Azul Claro Numazu | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | H B H B B H |
19 | FC Ryukyu | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 10 | T H H B B B |
20 | Gainare Tottori | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản