Phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
17/05/2025Urawa Red DiamondsFC Tokyo1 - 1L
-
10/05/2025FC TokyoVissel Kobe0 - 0W
-
03/05/2025Albirex NiigataFC Tokyo0 - 1W
-
29/04/2025FC TokyoShimizu S-Pulse0 - 1L
-
25/04/2025FC TokyoGamba Osaka0 - 0W
-
20/04/2025Cerezo OsakaFC Tokyo1 - 1D
-
11/04/2025FC TokyoKashiwa Reysol1 - 0D
-
06/04/2025Fagiano OkayamaFC Tokyo0 - 0L
-
02/04/2025Tokyo VerdyFC Tokyo1 - 1D
-
16/04/2025RB Omiya ArdijaFC Tokyo0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Urawa Red DiamondsFC Tokyo1 - 1L
-
10/05/2025FC TokyoVissel Kobe0 - 0W
-
03/05/2025Albirex NiigataFC Tokyo0 - 1W
-
29/04/2025FC TokyoShimizu S-Pulse0 - 1L
-
25/04/2025FC TokyoGamba Osaka0 - 0W
-
20/04/2025Cerezo OsakaFC Tokyo1 - 1D
-
11/04/2025FC TokyoKashiwa Reysol1 - 0D
-
06/04/2025Fagiano OkayamaFC Tokyo0 - 0L
-
02/04/2025Tokyo VerdyFC Tokyo1 - 1D
-
16/04/2025RB Omiya ArdijaFC Tokyo0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Tokyo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FC Tokyo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
7 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
8 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
9 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | H B B T T T |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
12 | Kawasaki Frontale | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 8 | 21 | H H B H B T |
13 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
14 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
15 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản