Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây, KQ Zenit St. Petersburg mới nhất
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
18/05/2025Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1W
-
10/05/2025FK MakhachkalaZenit St. Petersburg0 - 1W
-
04/05/2025Zenit St. PetersburgFK Nizhny Novgorod0 - 1W
-
26/04/2025Dynamo MoscowZenit St. Petersburg1 - 1D
-
20/04/2025Zenit St. PetersburgKhimki1 - 0W
-
13/04/2025Zenit St. PetersburgFC Krasnodar2 - 1W
-
05/04/2025Lokomotiv MoscowZenit St. Petersburg 10 - 0D
-
14/05/2025CSKA MoscowZenit St. Petersburg1 - 0L
-
Pen [4-3]
-
01/05/2025Zenit St. PetersburgCSKA Moscow1 - 0W
-
16/04/2025Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 0W
Thống kê phong độ Zenit St. Petersburg gần đây, KQ Zenit St. Petersburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Zenit St. Petersburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 1W
-
10/05/2025FK MakhachkalaZenit St. Petersburg0 - 1W
-
04/05/2025Zenit St. PetersburgFK Nizhny Novgorod0 - 1W
-
26/04/2025Dynamo MoscowZenit St. Petersburg1 - 1D
-
20/04/2025Zenit St. PetersburgKhimki1 - 0W
-
13/04/2025Zenit St. PetersburgFC Krasnodar2 - 1W
-
05/04/2025Lokomotiv MoscowZenit St. Petersburg 10 - 0D
-
14/05/2025CSKA MoscowZenit St. Petersburg1 - 0L
-
Pen [4-3]
-
01/05/2025Zenit St. PetersburgCSKA Moscow1 - 0W
-
16/04/2025Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 0W
- Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zenit St. Petersburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St. Petersburg (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Zenit St. Petersburg (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Zenit St. Petersburg thắng
Bại: là số trận Zenit St. Petersburg thua
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: