Phong độ Rubin Kazan gần đây, KQ Rubin Kazan mới nhất
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
17/05/20251 KhimkiRubin Kazan1 - 1L
-
11/05/2025Rubin KazanRostov FK0 - 0W
-
03/05/2025FC KrasnodarRubin Kazan2 - 0L
-
27/04/2025Rubin KazanFakel 10 - 1W
-
20/04/2025Dynamo MoscowRubin Kazan 11 - 1L
-
12/04/2025Rubin KazanLokomotiv Moscow0 - 0W
-
05/04/2025Krylya SovetovRubin Kazan 11 - 0D
-
30/03/2025Zenit St. PetersburgRubin Kazan 10 - 0L
-
16/03/2025Rubin KazanFK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
12/03/2025Ural Sverdlovsk OblastRubin Kazan1 - 0L
Thống kê phong độ Rubin Kazan gần đây, KQ Rubin Kazan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Rubin Kazan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rubin Kazan gần đây: theo giải đấu
-
17/05/20251 KhimkiRubin Kazan1 - 1L
-
11/05/2025Rubin KazanRostov FK0 - 0W
-
03/05/2025FC KrasnodarRubin Kazan2 - 0L
-
27/04/2025Rubin KazanFakel 10 - 1W
-
20/04/2025Dynamo MoscowRubin Kazan 11 - 1L
-
12/04/2025Rubin KazanLokomotiv Moscow0 - 0W
-
05/04/2025Krylya SovetovRubin Kazan 11 - 0D
-
30/03/2025Zenit St. PetersburgRubin Kazan 10 - 0L
-
16/03/2025Rubin KazanFK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
12/03/2025Ural Sverdlovsk OblastRubin Kazan1 - 0L
- Kết quả Rubin Kazan mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Rubin Kazan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubin Kazan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Rubin Kazan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: