Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Khimki gần đây

  • 17/05/2025
    1 Khimki
    Rubin Kazan
    1 - 1
    W
  • 10/05/2025
    Gazovik Orenburg
    Khimki
    0 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Khimki
    Rostov FK
    0 - 0
    D
  • 27/04/2025
    Khimki
    Akron Togliatti
    2 - 1
    D
  • 20/04/2025
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Khimki
    Krylya Sovetov
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FK Makhachkala
    Khimki
    3 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Khimki
    Terek Grozny
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    CSKA Moscow
    Khimki
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nga 10 2 4 4

Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga

  • 17/05/2025
    1 Khimki
    Rubin Kazan
    1 - 1
    W
  • 10/05/2025
    Gazovik Orenburg
    Khimki
    0 - 0
    D
  • 04/05/2025
    Khimki
    Rostov FK
    0 - 0
    D
  • 27/04/2025
    Khimki
    Akron Togliatti
    2 - 1
    D
  • 20/04/2025
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Khimki
    Krylya Sovetov
    1 - 0
    L
  • 06/04/2025
    FK Makhachkala
    Khimki
    3 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Khimki
    Terek Grozny
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    CSKA Moscow
    Khimki
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Khimki (sân nhà) 6 2 0 0
Khimki (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 32 14 11 7 45 36 9 53 T T H B B T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
11 Arsenal Tula 32 7 16 9 23 29 -6 37 T B B H B B
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 32 8 11 13 22 32 -10 35 T B T B B B
15 FC Ufa 32 8 8 16 29 46 -17 32 H T B T T B
16 Tyumen 32 7 6 19 26 45 -19 27 H T B T B H
17 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B
18 Sokol 32 5 11 16 20 41 -21 26 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: