Phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
17/05/2025FK Chayka PeschRotor Volgograd1 - 0W
-
11/05/2025TyumenFK Chayka Pesch1 - 0D
-
03/05/2025FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz0 - 1L
-
26/04/2025FK Chayka PeschFK Sochi 10 - 0L
-
19/04/2025Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch0 - 0D
-
12/04/2025FK Chayka PeschTorpedo Moscow1 - 1W
-
05/04/2025Neftekhimik NizhnekamskFK Chayka Pesch 11 - 1L
-
30/03/2025Baltika KaliningradFK Chayka Pesch4 - 0L
-
23/03/2025FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk0 - 1L
-
18/03/2025Arsenal TulaFK Chayka Pesch0 - 0D
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nga | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025FK Chayka PeschRotor Volgograd1 - 0W
-
11/05/2025TyumenFK Chayka Pesch1 - 0D
-
03/05/2025FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz0 - 1L
-
26/04/2025FK Chayka PeschFK Sochi 10 - 0L
-
19/04/2025Yenisey KrasnoyarskFK Chayka Pesch0 - 0D
-
12/04/2025FK Chayka PeschTorpedo Moscow1 - 1W
-
05/04/2025Neftekhimik NizhnekamskFK Chayka Pesch 11 - 1L
-
30/03/2025Baltika KaliningradFK Chayka Pesch4 - 0L
-
23/03/2025FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk0 - 1L
-
18/03/2025Arsenal TulaFK Chayka Pesch0 - 0D
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Chayka Pesch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 | 50 | 18 | 32 | 68 | T H T B H H |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 | 50 | 24 | 26 | 64 | B H T T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
4 | FK Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 32 | 22 | 57 | B T T T H B |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 37 | 10 | 56 | T H B B T T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 | 32 | 24 | 8 | 47 | H T H T T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H T B T H |
10 | Arsenal Tula | 33 | 8 | 16 | 9 | 25 | 30 | -5 | 40 | B B H B B T |
11 | FK Chayka Pesch | 33 | 8 | 14 | 11 | 31 | 42 | -11 | 38 | T H B B H T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 33 | -4 | 36 | B H H T B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 33 | 8 | 11 | 14 | 22 | 36 | -14 | 35 | B T B B B B |
15 | FC Ufa | 33 | 8 | 8 | 17 | 30 | 48 | -18 | 32 | T B T T B B |
16 | Sokol | 33 | 6 | 11 | 16 | 24 | 41 | -17 | 29 | B H B T B T |
17 | Tyumen | 33 | 7 | 6 | 20 | 27 | 47 | -20 | 27 | T B T B H B |
18 | Alania Vladikavkaz | 32 | 6 | 8 | 18 | 22 | 47 | -25 | 26 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: