Phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Phong độ AmaZulu gần đây
-
03/05/2025AmaZuluPolokwane City FC1 - 0D
-
26/04/2025Lamontville Golden ArrowsAmaZulu0 - 0W
-
16/04/2025Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0L
-
05/04/2025AmaZuluRichards Bay0 - 0W
-
29/03/2025Chippa UnitedAmaZulu2 - 1L
-
15/03/2025AmaZuluTS Galaxy1 - 2L
-
12/03/2025Mamelodi SundownsAmaZulu0 - 0L
-
06/03/2025Supersport UnitedAmaZulu0 - 0D
-
02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0W
-
23/02/2025AmaZuluMagesi1 - 0W
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025AmaZuluPolokwane City FC1 - 0D
-
26/04/2025Lamontville Golden ArrowsAmaZulu0 - 0W
-
16/04/2025Stellenbosch FCAmaZulu1 - 0L
-
05/04/2025AmaZuluRichards Bay0 - 0W
-
29/03/2025Chippa UnitedAmaZulu2 - 1L
-
15/03/2025AmaZuluTS Galaxy1 - 2L
-
12/03/2025Mamelodi SundownsAmaZulu0 - 0L
-
06/03/2025Supersport UnitedAmaZulu0 - 0D
-
02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0W
-
23/02/2025AmaZuluMagesi1 - 0W
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AmaZulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
AmaZulu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 14 | 51 | 73 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 25 | 18 | 2 | 5 | 40 | 18 | 22 | 56 | T B T T T H |
3 | Stellenbosch FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 47 | B T T T B T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 46 | T T H T H H |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 20 | 25 | -5 | 36 | T B B H H B |
8 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 32 | B H H B B H |
9 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
10 | Richards Bay | 28 | 8 | 7 | 13 | 17 | 26 | -9 | 31 | B B T B T H |
11 | Marumo Gallants FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 31 | T T H H T H |
12 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
13 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 7 | 9 | 11 | 19 | 31 | -12 | 30 | H B B B B H |
14 | Supersport United | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 26 | -9 | 27 | B H H H T B |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 16 | 32 | -16 | 27 | B H B B B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi