Phong độ Orange County Blues FC gần đây, KQ Orange County Blues FC mới nhất
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
-
25/05/2025Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC 11 - 0W
-
18/05/2025Orange County Blues FCNew Mexico United0 - 1L
-
10/05/2025North CarolinaOrange County Blues FC1 - 0L
-
04/05/2025Orange County Blues FCFC Tulsa0 - 0W
-
20/04/2025Oakland RootsOrange County Blues FC2 - 0L
-
13/04/2025Orange County Blues FCSacramento Republic FC1 - 0W
-
06/04/2025Las Vegas LightsOrange County Blues FC0 - 0L
-
23/03/20251 Orange County Blues FCMonterey Bay FC0 - 0L
-
27/04/2025Orange County Blues FCLas Vegas Lights1 - 2L
-
16/04/2025AV AltaOrange County Blues FC0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Orange County Blues FC gần đây, KQ Orange County Blues FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Orange County Blues FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Mỹ | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- USA USL League One Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Orange County Blues FC gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC 11 - 0W
-
18/05/2025Orange County Blues FCNew Mexico United0 - 1L
-
10/05/2025North CarolinaOrange County Blues FC1 - 0L
-
04/05/2025Orange County Blues FCFC Tulsa0 - 0W
-
20/04/2025Oakland RootsOrange County Blues FC2 - 0L
-
13/04/2025Orange County Blues FCSacramento Republic FC1 - 0W
-
06/04/2025Las Vegas LightsOrange County Blues FC0 - 0L
-
23/03/20251 Orange County Blues FCMonterey Bay FC0 - 0L
-
16/04/2025AV AltaOrange County Blues FC0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
-
27/04/2025Orange County Blues FCLas Vegas Lights1 - 2L
- Kết quả Orange County Blues FC mới nhất ở giải Hạng nhất Mỹ
- Kết quả Orange County Blues FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Mỹ
- Kết quả Orange County Blues FC mới nhất ở giải USA USL League One Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orange County Blues FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
7 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Indy Eleven | 9 | 1 | 5 | 3 | 17 | 20 | -3 | 8 | H B H H B H |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | B T B H H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |
Cập nhật: