Phong độ Dacia-Buiucani gần đây, KQ Dacia-Buiucani mới nhất
Phong độ Dacia-Buiucani gần đây
-
10/05/2025Victoria BardarDacia-Buiucani0 - 3W
-
06/05/2025Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga1 - 0W
-
03/05/2025FC Ursidos StauceniDacia-Buiucani0 - 3W
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1W
-
19/04/2025Flacara FalestiDacia-Buiucani0 - 1W
-
11/04/2025Dacia-BuiucaniVictoria Bardar0 - 0W
-
05/04/2025Saxan Ceadir LungaDacia-Buiucani0 - 0D
-
28/03/2025Dacia-BuiucaniFC Ursidos Stauceni 10 - 0W
-
14/03/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 3W
-
07/03/2025Dacia-BuiucaniFlacara Falesti3 - 0W
Thống kê phong độ Dacia-Buiucani gần đây, KQ Dacia-Buiucani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Dacia-Buiucani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Dacia-Buiucani gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Victoria BardarDacia-Buiucani0 - 3W
-
06/05/2025Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga1 - 0W
-
03/05/2025FC Ursidos StauceniDacia-Buiucani0 - 3W
-
25/04/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 1W
-
19/04/2025Flacara FalestiDacia-Buiucani0 - 1W
-
11/04/2025Dacia-BuiucaniVictoria Bardar0 - 0W
-
05/04/2025Saxan Ceadir LungaDacia-Buiucani0 - 0D
-
28/03/2025Dacia-BuiucaniFC Ursidos Stauceni 10 - 0W
-
14/03/2025FC FlorestiDacia-Buiucani0 - 3W
-
07/03/2025Dacia-BuiucaniFlacara Falesti3 - 0W
- Kết quả Dacia-Buiucani mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dacia-Buiucani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dacia-Buiucani (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Dacia-Buiucani (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Dacia-Buiucani thắng
Bại: là số trận Dacia-Buiucani thua
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Milsami | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 22 | T H T B T H |
2 | Sheriff Tiraspol | 9 | 5 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 | T H T H T T |
3 | Zimbru Chisinau | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 8 | 11 | 17 | T T B H T T |
4 | CS Petrocub | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B T H T B B |
5 | CSF Baliti | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 5 | B B H H B B |
6 | CF Sparta Selemet | 9 | 0 | 1 | 8 | 9 | 33 | -24 | 1 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova