Phong độ FK Ventspils gần đây, KQ FK Ventspils mới nhất
Phong độ FK Ventspils gần đây
-
18/05/2025Rigas Futbola skola IIFK Ventspils1 - 1D
-
11/05/20251 FK VentspilsFK Smiltene BJSS2 - 0W
-
03/05/2025Beitar Riga MarinersFK Ventspils 10 - 1W
-
27/04/2025FK VentspilsAugsdaugava0 - 0W
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1W
-
13/04/2025FK VentspilsOgre United0 - 0D
-
07/04/20253 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0W
-
29/03/2025OlaineFK Ventspils0 - 0W
-
10/11/2024FK VentspilsRigas Futbola skola II0 - 0D
-
02/11/2024FK VentspilsSaldus SS/Leevon 12 - 0W
Thống kê phong độ FK Ventspils gần đây, KQ FK Ventspils mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ FK Ventspils gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ FK Ventspils gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Rigas Futbola skola IIFK Ventspils1 - 1D
-
11/05/20251 FK VentspilsFK Smiltene BJSS2 - 0W
-
03/05/2025Beitar Riga MarinersFK Ventspils 10 - 1W
-
27/04/2025FK VentspilsAugsdaugava0 - 0W
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1W
-
13/04/2025FK VentspilsOgre United0 - 0D
-
07/04/20253 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0W
-
29/03/2025OlaineFK Ventspils0 - 0W
-
10/11/2024FK VentspilsRigas Futbola skola II0 - 0D
-
02/11/2024FK VentspilsSaldus SS/Leevon 12 - 0W
- Kết quả FK Ventspils mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Ventspils gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
FK Ventspils (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia