Phong độ KF Ferizaj gần đây, KQ KF Ferizaj mới nhất
Phong độ KF Ferizaj gần đây
-
17/05/2025KF DukagjiniKF Ferizaj2 - 0L
-
11/05/2025KF FerizajKF Ballkani1 - 1L
-
08/05/2025KF LlapiKF Ferizaj0 - 0D
-
04/05/2025FC SuharekaKF Ferizaj0 - 0W
-
28/04/2025KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0W
-
21/04/20251 PrishtinaKF Ferizaj0 - 0D
-
16/04/2025KF FerizajMalisheva 11 - 0W
-
11/04/2025KF FeronikeliKF Ferizaj0 - 0W
-
05/04/2025GjilaniKF Ferizaj0 - 0L
-
29/03/2025KF FerizajKF Dukagjini0 - 0W
Thống kê phong độ KF Ferizaj gần đây, KQ KF Ferizaj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ KF Ferizaj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ KF Ferizaj gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025KF DukagjiniKF Ferizaj2 - 0L
-
11/05/2025KF FerizajKF Ballkani1 - 1L
-
08/05/2025KF LlapiKF Ferizaj0 - 0D
-
04/05/2025FC SuharekaKF Ferizaj0 - 0W
-
28/04/2025KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0W
-
21/04/20251 PrishtinaKF Ferizaj0 - 0D
-
16/04/2025KF FerizajMalisheva 11 - 0W
-
11/04/2025KF FeronikeliKF Ferizaj0 - 0W
-
05/04/2025GjilaniKF Ferizaj0 - 0L
-
29/03/2025KF FerizajKF Dukagjini0 - 0W
- Kết quả KF Ferizaj mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Ferizaj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ferizaj (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
KF Ferizaj (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận KF Ferizaj thắng
Bại: là số trận KF Ferizaj thua
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 35 | 21 | 8 | 6 | 55 | 25 | 30 | 71 | T B T H B H |
2 | KF Ballkani | 35 | 16 | 11 | 8 | 57 | 38 | 19 | 59 | H T B H T B |
3 | Malisheva | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 37 | 5 | 52 | B B H H T B |
4 | Gjilani | 35 | 13 | 11 | 11 | 46 | 45 | 1 | 50 | H T T H T H |
5 | KF Ferizaj | 35 | 14 | 7 | 14 | 40 | 45 | -5 | 49 | H T T H B B |
6 | KF Dukagjini | 35 | 13 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 48 | H T H H T T |
7 | Prishtina | 35 | 11 | 14 | 10 | 40 | 34 | 6 | 47 | H H T H B T |
8 | KF Llapi | 35 | 11 | 11 | 13 | 39 | 40 | -1 | 44 | T H B H B T |
9 | FC Suhareka | 35 | 12 | 6 | 17 | 47 | 60 | -13 | 42 | B B B T T T |
10 | KF Feronikeli | 35 | 3 | 7 | 25 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo