Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây, KQ FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
16/05/2025FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe II1 - 0W
-
09/05/2025EkibastuzetsFC Shakhtyor Karagandy1 - 1D
-
01/05/2025FC Shakhtyor KaragandyIrtysh Pavlodar0 - 0D
-
25/04/20251 Khan Tengri FCFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
18/04/2025FC Shakhtyor KaragandySD Family2 - 0W
-
09/04/2025Yassy TurkistanFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
16/03/2025Irtysh PavlodarFC Shakhtyor Karagandy0 - 0D
-
Pen [4-3]
-
21/02/2025FC Shakhtyor KaragandyNavbahor Namangan0 - 1L
-
19/02/2025FC Metalurgi RustaviFC Shakhtyor Karagandy0 - 0D
-
15/02/2025PFK KubanFC Shakhtyor Karagandy0 - 0D
Thống kê phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây, KQ FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025FC Shakhtyor KaragandyNavbahor Namangan0 - 1L
-
19/02/2025FC Metalurgi RustaviFC Shakhtyor Karagandy0 - 0D
-
15/02/2025PFK KubanFC Shakhtyor Karagandy0 - 0D
-
16/03/2025Irtysh PavlodarFC Shakhtyor Karagandy0 - 0D
-
Pen [4-3]
-
16/05/2025FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe II1 - 0W
-
09/05/2025EkibastuzetsFC Shakhtyor Karagandy1 - 1D
-
01/05/2025FC Shakhtyor KaragandyIrtysh Pavlodar0 - 0D
-
25/04/20251 Khan Tengri FCFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
18/04/2025FC Shakhtyor KaragandySD Family2 - 0W
-
09/04/2025Yassy TurkistanFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtyor Karagandy (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
FC Shakhtyor Karagandy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 23 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | H T T H B T |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
6 | Okzhetpes | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T H T T B |
7 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T B B |
8 | Turan Turkistan | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T H B H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B T T B T |
10 | Zhenis | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H H B H B B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
12 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B H B H B B |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan