Phong độ AS Roma gần đây, KQ AS Roma mới nhất
Phong độ AS Roma gần đây
-
26/05/2025TorinoAS Roma0 - 1W
-
19/05/2025AS RomaAC Milan 11 - 1W
-
13/05/2025AtalantaAS Roma1 - 1L
-
04/05/2025AS RomaFiorentina1 - 0W
-
27/04/2025Inter MilanAS Roma0 - 1W
-
20/04/2025AS RomaVerona1 - 0W
-
14/04/2025LazioAS Roma0 - 0D
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025LecceAS Roma0 - 0W
-
16/03/2025AS RomaCagliari0 - 0W
Thống kê phong độ AS Roma gần đây, KQ AS Roma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ AS Roma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ AS Roma gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2025TorinoAS Roma0 - 1W
-
19/05/2025AS RomaAC Milan 11 - 1W
-
13/05/2025AtalantaAS Roma1 - 1L
-
04/05/2025AS RomaFiorentina1 - 0W
-
27/04/2025Inter MilanAS Roma0 - 1W
-
20/04/2025AS RomaVerona1 - 0W
-
14/04/2025LazioAS Roma0 - 0D
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025LecceAS Roma0 - 0W
-
16/03/2025AS RomaCagliari0 - 0W
- Kết quả AS Roma mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Roma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Roma (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
AS Roma (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận AS Roma thắng
Bại: là số trận AS Roma thua
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 38 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 82 | T T T H H T |
2 | Inter Milan | 38 | 24 | 9 | 5 | 79 | 35 | 44 | 81 | B B T T H T |
3 | Atalanta | 38 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 74 | T H T T T B |
4 | Juventus | 38 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 70 | B T H H T T |
5 | AS Roma | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 69 | T T T B T T |
6 | Fiorentina | 38 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 65 | T T B B T T |
7 | Lazio | 38 | 18 | 11 | 9 | 61 | 49 | 12 | 65 | T H T H H B |
8 | AC Milan | 38 | 18 | 9 | 11 | 61 | 43 | 18 | 63 | B T T T B T |
9 | Bologna | 38 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 62 | T H H B B B |
10 | Como | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 52 | -3 | 49 | T T T T H B |
11 | Torino | 38 | 10 | 14 | 14 | 39 | 45 | -6 | 44 | T B H B B B |
12 | Udinese | 38 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 44 | B H T B B B |
13 | Genoa | 38 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 43 | B B B H B T |
14 | Verona | 38 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 37 | B B B H H T |
15 | Cagliari | 38 | 9 | 9 | 20 | 40 | 56 | -16 | 36 | B T B B T B |
16 | Parma | 38 | 7 | 15 | 16 | 44 | 58 | -14 | 36 | T H B B H T |
17 | Lecce | 38 | 8 | 10 | 20 | 27 | 58 | -31 | 34 | B H B H T T |
18 | Empoli | 38 | 6 | 13 | 19 | 33 | 59 | -26 | 31 | H B B T T B |
19 | Venezia | 38 | 5 | 14 | 19 | 32 | 56 | -24 | 29 | H B H T B B |
20 | Monza | 38 | 3 | 9 | 26 | 28 | 69 | -41 | 18 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: