Phong độ Afturelding gần đây, KQ Afturelding mới nhất
Phong độ Afturelding gần đây
-
19/05/2025AftureldingKR Reykjavik1 - 2W
-
10/05/2025VestriAfturelding1 - 0L
-
06/05/2025AftureldingStjarnan Gardabaer1 - 0W
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0L
-
25/04/2025AftureldingVikingur Reykjavik0 - 0W
-
14/04/2025AftureldingIBV Vestmannaeyjar0 - 0D
-
06/04/2025BreidablikAfturelding2 - 0L
-
15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0W
-
17/04/2025AftureldingHotturHuginn2 - 0W
-
10/03/2025AftureldingHK Kopavogs0 - 2L
Thống kê phong độ Afturelding gần đây, KQ Afturelding mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Afturelding gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Afturelding gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2025AftureldingKR Reykjavik1 - 2W
-
10/05/2025VestriAfturelding1 - 0L
-
06/05/2025AftureldingStjarnan Gardabaer1 - 0W
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0L
-
25/04/2025AftureldingVikingur Reykjavik0 - 0W
-
14/04/2025AftureldingIBV Vestmannaeyjar0 - 0D
-
06/04/2025BreidablikAfturelding2 - 0L
-
15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0W
-
17/04/2025AftureldingHotturHuginn2 - 0W
-
10/03/2025AftureldingHK Kopavogs0 - 2L
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Afturelding gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Afturelding (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
2 | UMF Njardvik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 | H T H |
3 | Fylkir | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
4 | HK Kopavogs | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
5 | IR Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
6 | Grindavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | B H T |
7 | Thor Akureyri | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Throttur Reykjavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
9 | UMF Selfoss | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
10 | Volsungur husavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
11 | Fjolnir | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B