Phong độ Volos NFC gần đây, KQ Volos NFC mới nhất

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

Phong độ Volos NFC gần đây

  • 15/05/2025
    Volos NFC
    Lamia
    3 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Panaitolikos Agrinio
    Volos NFC
    0 - 2
    W
  • 05/05/2025
    Panserraikos
    Volos NFC 1
    1 - 0
    L
  • 29/04/2025
    Volos NFC
    Panserraikos
    2 - 0
    W
  • 23/04/2025
    Lamia
    Volos NFC
    1 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Volos NFC
    Levadiakos
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Volos NFC
    Panaitolikos Agrinio
    0 - 0
    D
  • 29/03/2025
    1 Kallithea
    Volos NFC
    0 - 0
    D
  • 10/03/2025
    Lamia
    Volos NFC
    1 - 0
    L
  • 22/03/2025
    AEL Larisa
    Volos NFC
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Volos NFC gần đây, KQ Volos NFC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Volos NFC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Hy Lạp 9 5 2 2
- Giao hữu CLB 1 1 0 0

Phong độ Volos NFC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Volos NFC mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp

  • 15/05/2025
    Volos NFC
    Lamia
    3 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Panaitolikos Agrinio
    Volos NFC
    0 - 2
    W
  • 05/05/2025
    Panserraikos
    Volos NFC 1
    1 - 0
    L
  • 29/04/2025
    Volos NFC
    Panserraikos
    2 - 0
    W
  • 23/04/2025
    Lamia
    Volos NFC
    1 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Volos NFC
    Levadiakos
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Volos NFC
    Panaitolikos Agrinio
    0 - 0
    D
  • 29/03/2025
    1 Kallithea
    Volos NFC
    0 - 0
    D
  • 10/03/2025
    Lamia
    Volos NFC
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Volos NFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/03/2025
    AEL Larisa
    Volos NFC
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Volos NFC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Volos NFC (sân nhà) 8 6 0 0
Volos NFC (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua

BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aris Thessaloniki 6 4 2 0 11 4 7 35 T T T H H T
2 Asteras Tripolis 6 3 0 3 8 11 -3 27 B T T T B B
3 Atromitos Athens 6 2 2 2 7 5 2 26 T B B H T H
4 OFI Crete 6 0 2 4 3 9 -6 20 B B B B H H

Cập nhật: