Phong độ Panserraikos gần đây, KQ Panserraikos mới nhất
Phong độ Panserraikos gần đây
-
18/05/2025PanserraikosLevadiakos0 - 1L
-
15/05/20251 KallitheaPanserraikos1 - 0D
-
10/05/2025LamiaPanserraikos0 - 1L
-
05/05/2025PanserraikosVolos NFC 11 - 0W
-
29/04/2025Volos NFCPanserraikos2 - 0L
-
23/04/2025PanserraikosPanaitolikos Agrinio 11 - 0D
-
12/04/2025PanserraikosKallithea 11 - 1W
-
05/04/2025LevadiakosPanserraikos2 - 0L
-
30/03/2025PanserraikosLamia0 - 0D
-
22/03/2025Aris ThessalonikiPanserraikos1 - 1L
Thống kê phong độ Panserraikos gần đây, KQ Panserraikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Panserraikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Panserraikos gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025PanserraikosLevadiakos0 - 1L
-
15/05/20251 KallitheaPanserraikos1 - 0D
-
10/05/2025LamiaPanserraikos0 - 1L
-
05/05/2025PanserraikosVolos NFC 11 - 0W
-
29/04/2025Volos NFCPanserraikos2 - 0L
-
23/04/2025PanserraikosPanaitolikos Agrinio 11 - 0D
-
12/04/2025PanserraikosKallithea 11 - 1W
-
05/04/2025LevadiakosPanserraikos2 - 0L
-
30/03/2025PanserraikosLamia0 - 0D
-
22/03/2025Aris ThessalonikiPanserraikos1 - 1L
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Panserraikos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panserraikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 35 | T T T H H T |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 27 | B T T T B B |
3 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 26 | T B B H T H |
4 | OFI Crete | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 20 | B B B B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp