Phong độ Zwolle Nữ gần đây, KQ Zwolle Nữ mới nhất
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
-
17/05/2025FC Utrecht NữZwolle Nữ0 - 0D
-
03/05/2025Zwolle NữFC Twente Enschede Nữ0 - 2L
-
19/04/2025ADO Den Haag NữZwolle Nữ1 - 0L
-
30/03/2025SC Heerenveen NữZwolle Nữ1 - 1W
-
23/03/20251 Zwolle NữFeyenoord Rotterdam Nữ0 - 6L
-
08/03/2025AZ Alkmaar NữZwolle Nữ2 - 0L
-
01/03/2025Zwolle NữExcelsior Barendrecht Nữ1 - 0D
-
08/02/2025Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Fortuna Sittard NữZwolle Nữ1 - 0L
-
15/02/2025SC Heerenveen NữZwolle Nữ0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Zwolle Nữ gần đây, KQ Zwolle Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Zwolle Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Hà Lan nữ | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ Zwolle Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025SC Heerenveen NữZwolle Nữ0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
17/05/2025FC Utrecht NữZwolle Nữ0 - 0D
-
03/05/2025Zwolle NữFC Twente Enschede Nữ0 - 2L
-
19/04/2025ADO Den Haag NữZwolle Nữ1 - 0L
-
30/03/2025SC Heerenveen NữZwolle Nữ1 - 1W
-
23/03/20251 Zwolle NữFeyenoord Rotterdam Nữ0 - 6L
-
08/03/2025AZ Alkmaar NữZwolle Nữ2 - 0L
-
01/03/2025Zwolle NữExcelsior Barendrecht Nữ1 - 0D
-
08/02/2025Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Fortuna Sittard NữZwolle Nữ1 - 0L
- Kết quả Zwolle Nữ mới nhất ở giải Cup Mùa đông Hà Lan
- Kết quả Zwolle Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zwolle Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zwolle Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Zwolle Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 69 | 19 | 50 | 57 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 58 | 13 | 45 | 57 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 57 | 22 | 35 | 53 | H B T B T T |
4 | FC Utrecht (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 22 | 17 | 40 | H B T T T H |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 55 | 29 | 26 | 38 | B T B B T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T T B T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T H B T H T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 42 | -22 | 20 | H H T T B B |
9 | SC Heerenveen (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 48 | -24 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 44 | -29 | 14 | B B T B B H |
11 | SC Telstar (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 22 | 59 | -37 | 11 | B H B B B T |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 22 | 1 | 7 | 14 | 16 | 68 | -52 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: