Phong độ PEC Zwolle gần đây, KQ PEC Zwolle mới nhất
Phong độ PEC Zwolle gần đây
-
15/05/2025Willem IIPEC Zwolle0 - 1W
-
11/05/2025PEC ZwolleGo Ahead Eagles0 - 0D
-
04/05/2025NAC BredaPEC Zwolle0 - 0W
-
26/04/2025FeyenoordPEC Zwolle3 - 0L
-
13/04/2025PEC ZwolleFC Twente Enschede0 - 0D
-
06/04/2025Almere City FCPEC Zwolle0 - 2D
-
30/03/2025PEC ZwolleRKC Waalwijk 10 - 0W
-
16/03/2025Sparta RotterdamPEC Zwolle0 - 0D
-
09/03/2025PEC ZwolleAFC Ajax0 - 0L
-
02/03/2025Heracles AlmeloPEC Zwolle2 - 2L
Thống kê phong độ PEC Zwolle gần đây, KQ PEC Zwolle mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ PEC Zwolle gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ PEC Zwolle gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025Willem IIPEC Zwolle0 - 1W
-
11/05/2025PEC ZwolleGo Ahead Eagles0 - 0D
-
04/05/2025NAC BredaPEC Zwolle0 - 0W
-
26/04/2025FeyenoordPEC Zwolle3 - 0L
-
13/04/2025PEC ZwolleFC Twente Enschede0 - 0D
-
06/04/2025Almere City FCPEC Zwolle0 - 2D
-
30/03/2025PEC ZwolleRKC Waalwijk 10 - 0W
-
16/03/2025Sparta RotterdamPEC Zwolle0 - 0D
-
09/03/2025PEC ZwolleAFC Ajax0 - 0L
-
02/03/2025Heracles AlmeloPEC Zwolle2 - 2L
- Kết quả PEC Zwolle mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PEC Zwolle gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
PEC Zwolle (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 33 | 24 | 4 | 5 | 100 | 38 | 62 | 76 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 33 | 23 | 6 | 4 | 65 | 32 | 33 | 75 | T T B H B H |
3 | Feyenoord | 33 | 20 | 8 | 5 | 76 | 36 | 40 | 68 | T T T T B T |
4 | FC Utrecht | 33 | 18 | 9 | 6 | 62 | 45 | 17 | 63 | H T T T B H |
5 | AZ Alkmaar | 33 | 16 | 8 | 9 | 57 | 36 | 21 | 56 | B B H T T T |
6 | FC Twente Enschede | 33 | 15 | 9 | 9 | 62 | 47 | 15 | 54 | H H B T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 33 | 14 | 9 | 10 | 54 | 50 | 4 | 51 | H H H B H T |
8 | NEC Nijmegen | 33 | 11 | 7 | 15 | 49 | 45 | 4 | 40 | B T B H T T |
9 | SC Heerenveen | 33 | 11 | 7 | 15 | 40 | 57 | -17 | 40 | T B T T B B |
10 | Fortuna Sittard | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 54 | -17 | 40 | H B T B T H |
11 | Sparta Rotterdam | 33 | 9 | 12 | 12 | 38 | 40 | -2 | 39 | T T H B T H |
12 | Groningen | 33 | 10 | 9 | 14 | 40 | 51 | -11 | 39 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 51 | -10 | 38 | H H B T H T |
14 | Heracles Almelo | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 61 | -20 | 38 | H T B B T B |
15 | NAC Breda | 33 | 8 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 32 | B H H B B B |
16 | Willem II | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 55 | -22 | 25 | B B B H B B |
17 | RKC Waalwijk | 33 | 5 | 7 | 21 | 39 | 71 | -32 | 22 | H B B B T B |
18 | Almere City FC | 33 | 4 | 9 | 20 | 22 | 63 | -41 | 21 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: