Phong độ Legon Cities FC gần đây, KQ Legon Cities FC mới nhất
Phong độ Legon Cities FC gần đây
-
19/05/2025Legon Cities FCNations FC1 - 1L
-
04/05/2025Bechem UnitedLegon Cities FC0 - 0L
-
27/04/2025Legon Cities FCHeart of Lions0 - 1L
-
20/04/2025Basake Holy Stars FCLegon Cities FC0 - 0L
-
13/04/2025Legon Cities FCSamartex0 - 1L
-
06/04/2025Young ApostlesLegon Cities FC0 - 0D
-
06/04/2025Legon Cities FCNsoatreman FC0 - 0W
-
02/04/2025Karela United FCLegon Cities FC1 - 0L
-
23/03/2025Accra LionsLegon Cities FC2 - 1L
-
20/03/2025Legon Cities FCVision FC0 - 1D
Thống kê phong độ Legon Cities FC gần đây, KQ Legon Cities FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Legon Cities FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Legon Cities FC gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2025Legon Cities FCNations FC1 - 1L
-
04/05/2025Bechem UnitedLegon Cities FC0 - 0L
-
27/04/2025Legon Cities FCHeart of Lions0 - 1L
-
20/04/2025Basake Holy Stars FCLegon Cities FC0 - 0L
-
13/04/2025Legon Cities FCSamartex0 - 1L
-
06/04/2025Young ApostlesLegon Cities FC0 - 0D
-
06/04/2025Legon Cities FCNsoatreman FC0 - 0W
-
02/04/2025Karela United FCLegon Cities FC1 - 0L
-
23/03/2025Accra LionsLegon Cities FC2 - 1L
-
20/03/2025Legon Cities FCVision FC0 - 1D
- Kết quả Legon Cities FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Legon Cities FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Legon Cities FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Legon Cities FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Legon Cities FC thắng
Bại: là số trận Legon Cities FC thua
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 31 | 17 | 6 | 8 | 37 | 16 | 21 | 57 | T T T B T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 31 | 16 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 56 | T T T B B T |
3 | Heart of Lions | 31 | 15 | 9 | 7 | 33 | 20 | 13 | 54 | B T T T T H |
4 | Asante Kotoko FC | 31 | 15 | 9 | 7 | 33 | 22 | 11 | 54 | H B B T H T |
5 | Medeama SC | 32 | 15 | 5 | 12 | 41 | 29 | 12 | 50 | B B T T T B |
6 | Accra Hearts of Oak | 31 | 13 | 10 | 8 | 26 | 17 | 9 | 49 | H B T H H T |
7 | Samartex | 31 | 12 | 12 | 7 | 31 | 20 | 11 | 48 | T T H T B T |
8 | Bechem United | 31 | 13 | 7 | 11 | 30 | 26 | 4 | 43 | H B B B T B |
9 | Ghana Dream FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 24 | 28 | -4 | 43 | B B H T T B |
10 | Aduana Stars | 31 | 10 | 11 | 10 | 31 | 31 | 0 | 41 | T B T B T B |
11 | Berekum Chelsea | 31 | 11 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 41 | T B T T B B |
12 | Basake Holy Stars FC | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 34 | -4 | 37 | B T T B B H |
13 | Young Apostles | 31 | 9 | 10 | 12 | 21 | 31 | -10 | 37 | B T H B T B |
14 | Vision FC | 31 | 8 | 12 | 11 | 27 | 34 | -7 | 36 | H B H T B T |
15 | Karela United FC | 31 | 9 | 8 | 14 | 22 | 25 | -3 | 35 | T B H B T T |
16 | Accra Lions | 31 | 9 | 8 | 14 | 31 | 35 | -4 | 35 | T T B T B T |
17 | Legon Cities FC | 31 | 7 | 4 | 20 | 22 | 43 | -21 | 25 | T B B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 32 | 5 | 6 | 21 | 17 | 58 | -41 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana