Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
-
18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka BElva1 - 2W
-
11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1W
-
03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
-
06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
-
28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
-
15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0W
-
08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1W
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka BElva1 - 2W
-
11/05/2025ElvaNomme JK Kalju II0 - 1W
-
03/05/2025ElvaFlora Tallinn II0 - 1D
-
24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
-
06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
-
28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
-
15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0W
-
08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1W
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 11 | 9 | 1 | 1 | 27 | 9 | 18 | 28 | T T T T T H |
2 | JK Welco Elekter | 12 | 7 | 4 | 1 | 23 | 13 | 10 | 25 | T T T T H H |
3 | Viimsi MRJK | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 23 | T H B T T T |
4 | Elva | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | B B H H T T |
5 | Flora Tallinn II | 11 | 5 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 19 | H H T H T T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B B H |
7 | Nomme JK Kalju II | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 27 | -15 | 10 | B B B B B H |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | T T H H B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 29 | -19 | 4 | B B B H B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 11 | 1 | 0 | 10 | 15 | 36 | -21 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia