Phong độ Atletico Vinotinto gần đây, KQ Atletico Vinotinto mới nhất
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
-
15/05/2025Atletico VinotintoSC Imbabura2 - 1W
-
07/05/20251 22 de JulioAtletico Vinotinto0 - 0D
-
01/05/2025Atletico VinotintoChacaritas SC2 - 0W
-
24/04/2025Leones del NorteAtletico Vinotinto1 - 0L
-
18/04/2025Guayaquil CityAtletico Vinotinto1 - 0L
-
09/04/2025Atletico VinotintoCD Independiente Juniors1 - 2W
-
02/04/2025San Antonio(ECU)Atletico Vinotinto0 - 0L
-
27/03/2025Atletico VinotintoCD Vargas Torres1 - 1W
-
20/03/2025Cumbaya FCAtletico Vinotinto 11 - 0L
Thống kê phong độ Atletico Vinotinto gần đây, KQ Atletico Vinotinto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Atletico Vinotinto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025Atletico VinotintoSC Imbabura2 - 1W
-
07/05/20251 22 de JulioAtletico Vinotinto0 - 0D
-
01/05/2025Atletico VinotintoChacaritas SC2 - 0W
-
24/04/2025Leones del NorteAtletico Vinotinto1 - 0L
-
18/04/2025Guayaquil CityAtletico Vinotinto1 - 0L
-
09/04/2025Atletico VinotintoCD Independiente Juniors1 - 2W
-
02/04/2025San Antonio(ECU)Atletico Vinotinto0 - 0L
-
27/03/2025Atletico VinotintoCD Vargas Torres1 - 1W
-
20/03/2025Cumbaya FCAtletico Vinotinto 11 - 0L
- Kết quả Atletico Vinotinto mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Vinotinto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Vinotinto (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Atletico Vinotinto (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Atletico Vinotinto thắng
Bại: là số trận Atletico Vinotinto thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador