Phong độ Horsens U19 gần đây, KQ Horsens U19 mới nhất
Phong độ Horsens U19 gần đây
-
15/05/2025Horsens U19Randers Freja U190 - 0W
-
13/05/2025Horsens U19Nordsjaelland U190 - 1L
-
10/05/2025Esbjerg U19Horsens U190 - 0L
-
03/05/2025Horsens U19Aalborg BK U190 - 0L
-
18/04/2025Vejle U19Horsens U190 - 0L
-
12/04/2025Horsens U19Lyngby Fodbold Club U191 - 1L
-
04/04/2025Aarhus AGF U19Horsens U192 - 1L
-
13/03/2025FC Kobenhavn U19Horsens U192 - 0L
-
01/03/2025Horsens U19Silkeborg U190 - 0W
-
22/02/2025Midtjylland U19Horsens U190 - 0L
Thống kê phong độ Horsens U19 gần đây, KQ Horsens U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Horsens U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Horsens U19 gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025Horsens U19Randers Freja U190 - 0W
-
13/05/2025Horsens U19Nordsjaelland U190 - 1L
-
10/05/2025Esbjerg U19Horsens U190 - 0L
-
03/05/2025Horsens U19Aalborg BK U190 - 0L
-
18/04/2025Vejle U19Horsens U190 - 0L
-
12/04/2025Horsens U19Lyngby Fodbold Club U191 - 1L
-
04/04/2025Aarhus AGF U19Horsens U192 - 1L
-
13/03/2025FC Kobenhavn U19Horsens U192 - 0L
-
01/03/2025Horsens U19Silkeborg U190 - 0W
-
22/02/2025Midtjylland U19Horsens U190 - 0L
- Kết quả Horsens U19 mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Horsens U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Horsens U19 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Horsens U19 (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 73 | 28 | 45 | 48 | T B T T H T |
2 | Nordsjaelland U19 | 21 | 13 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 44 | T H T H B T |
3 | Aalborg BK U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 46 | 42 | 4 | 44 | T T T T H T |
4 | Odense BK U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 38 | T H H B H T |
5 | Aarhus AGF U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 34 | 6 | 35 | T B H T T B |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 21 | 7 | 7 | 7 | 35 | 40 | -5 | 28 | H B T T B T |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Esbjerg U19 | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 60 | -22 | 23 | B H T B B T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 52 | -19 | 21 | B T H B H B |
13 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |
14 | Sonderjyske U19 | 23 | 6 | 2 | 15 | 33 | 50 | -17 | 20 | T T B B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch