Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây, KQ Lokomotiv Sofia mới nhất
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
-
21/05/2025Septemvri SofiaLokomotiv Sofia0 - 2W
-
14/05/2025Lokomotiv SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 1W
-
10/05/2025Slavia SofiaLokomotiv Sofia0 - 0D
-
07/05/2025Lokomotiv SofiaBotev Vratsa2 - 0W
-
03/05/2025Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia1 - 0D
-
26/04/2025Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
13/04/2025ArdaLokomotiv Sofia3 - 0L
-
06/04/2025Lokomotiv SofiaSlavia Sofia2 - 0W
-
02/04/2025CSKA SofiaLokomotiv Sofia1 - 0L
Thống kê phong độ Lokomotiv Sofia gần đây, KQ Lokomotiv Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2025Septemvri SofiaLokomotiv Sofia0 - 2W
-
14/05/2025Lokomotiv SofiaCSKA 1948 Sofia0 - 1W
-
10/05/2025Slavia SofiaLokomotiv Sofia0 - 0D
-
07/05/2025Lokomotiv SofiaBotev Vratsa2 - 0W
-
03/05/2025Lokomotiv PlovdivLokomotiv Sofia1 - 0D
-
26/04/2025Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 0W
-
18/04/2025Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
13/04/2025ArdaLokomotiv Sofia3 - 0L
-
06/04/2025Lokomotiv SofiaSlavia Sofia2 - 0W
-
02/04/2025CSKA SofiaLokomotiv Sofia1 - 0L
- Kết quả Lokomotiv Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Sofia | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 62 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 56 | H T B T B |
3 | Spartak Varna | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 51 | B B B B T |
4 | Beroe Stara Zagora | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 46 | H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria