Phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Phong độ Ceara gần đây
-
23/05/2025PalmeirasCeara0 - 0L
-
01/05/2025CearaPalmeiras0 - 1L
-
18/05/2025CearaSport Club do Recife1 - 0W
-
13/05/2025SantosCeara0 - 0D
-
04/05/2025CearaVitoria BA0 - 0W
-
27/04/2025CearaSao Paulo1 - 1D
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0L
-
16/04/2025CearaVasco da Gama1 - 0W
-
13/04/2025JuventudeCeara1 - 1L
-
06/04/2025CearaGremio (RS)1 - 0W
Thống kê phong độ Ceara gần đây, KQ Ceara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Ceara gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025CearaSport Club do Recife1 - 0W
-
13/05/2025SantosCeara0 - 0D
-
04/05/2025CearaVitoria BA0 - 0W
-
27/04/2025CearaSao Paulo1 - 1D
-
22/04/2025BahiaCeara0 - 0L
-
16/04/2025CearaVasco da Gama1 - 0W
-
13/04/2025JuventudeCeara1 - 1L
-
06/04/2025CearaGremio (RS)1 - 0W
-
23/05/2025PalmeirasCeara0 - 0L
-
01/05/2025CearaPalmeiras0 - 1L
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Ceara mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ceara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ceara (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ceara thắng
Bại: là số trận Ceara thua
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 20 | B T T T H T |
2 | Remo Belem (PA) | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 6 | 6 | 17 | T H T T H H |
3 | Avai FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B H T T |
5 | Coritiba PR | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 16 | B T B B T T |
6 | Vila Nova | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | Cuiaba | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H T H B B T |
8 | CRB AL | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B H H H T B |
9 | Chapecoense SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B T H T B |
10 | Operario Ferroviario PR | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T T B |
11 | Atletico Paranaense | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B B H B T |
12 | America MG | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B B H B T |
13 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T H H B |
14 | Ferroviaria SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T H H B |
15 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T B B T |
16 | Volta Redonda | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B T H H H |
17 | Amazonas FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H B H H T |
18 | Criciuma | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | -1 | 6 | H H B H B B |
19 | Athletic Club MG | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 6 | B T B T B B |
20 | SC Paysandu Para | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes