Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây, KQ HSK Zrinjski Mostar mới nhất
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
-
30/05/2025GOSK GabelaHSK Zrinjski Mostar1 - 1L
-
25/05/2025HSK Zrinjski MostarFK Igman Konjic1 - 0W
-
17/05/2025PosusjeHSK Zrinjski Mostar0 - 1W
-
10/05/2025HSK Zrinjski MostarRadnik Bijeljina2 - 0W
-
03/05/20251 FK Velez MostarHSK Zrinjski Mostar0 - 0W
-
28/04/2025HSK Zrinjski MostarNK Siroki Brijeg1 - 0W
-
23/04/2025FK Sloga DobojHSK Zrinjski Mostar0 - 2W
-
19/04/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar5 - 0W
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
23/05/2025Borac Banja LukaHSK Zrinjski Mostar0 - 0W
Thống kê phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây, KQ HSK Zrinjski Mostar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2025GOSK GabelaHSK Zrinjski Mostar1 - 1L
-
25/05/2025HSK Zrinjski MostarFK Igman Konjic1 - 0W
-
17/05/2025PosusjeHSK Zrinjski Mostar0 - 1W
-
10/05/2025HSK Zrinjski MostarRadnik Bijeljina2 - 0W
-
03/05/20251 FK Velez MostarHSK Zrinjski Mostar0 - 0W
-
28/04/2025HSK Zrinjski MostarNK Siroki Brijeg1 - 0W
-
23/04/2025FK Sloga DobojHSK Zrinjski Mostar0 - 2W
-
19/04/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar5 - 0W
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
23/05/2025Borac Banja LukaHSK Zrinjski Mostar0 - 0W
- Kết quả HSK Zrinjski Mostar mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả HSK Zrinjski Mostar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HSK Zrinjski Mostar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HSK Zrinjski Mostar (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
HSK Zrinjski Mostar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận HSK Zrinjski Mostar thắng
Bại: là số trận HSK Zrinjski Mostar thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 32 | 17 | 11 | 4 | 57 | 23 | 34 | 62 | H T T B H H |
4 | FK Zeljeznicar | 32 | 19 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 62 | T B T T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 32 | 13 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 44 | B B B B T B |
6 | NK Siroki Brijeg | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 43 | T B B T T T |
7 | Radnik Bijeljina | 32 | 12 | 4 | 16 | 43 | 50 | -7 | 40 | T H T B T H |
8 | FK Velez Mostar | 32 | 9 | 12 | 11 | 42 | 39 | 3 | 39 | H T B B H B |
9 | Posusje | 32 | 9 | 8 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | B H T T B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina