Phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Phong độ GOSK Gabela gần đây
-
24/05/2025SlobodaGOSK Gabela2 - 1D
-
17/05/2025FK Igman KonjicGOSK Gabela0 - 0W
-
12/05/2025GOSK GabelaPosusje0 - 2L
-
05/05/2025Radnik BijeljinaGOSK Gabela2 - 0L
-
27/04/2025GOSK GabelaFK Velez Mostar0 - 1L
-
23/04/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0L
-
18/04/2025GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 0L
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0L
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0L
-
30/03/2025Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0L
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025SlobodaGOSK Gabela2 - 1D
-
17/05/2025FK Igman KonjicGOSK Gabela0 - 0W
-
12/05/2025GOSK GabelaPosusje0 - 2L
-
05/05/2025Radnik BijeljinaGOSK Gabela2 - 0L
-
27/04/2025GOSK GabelaFK Velez Mostar0 - 1L
-
23/04/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0L
-
18/04/2025GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 0L
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0L
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0L
-
30/03/2025Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0L
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GOSK Gabela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOSK Gabela (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
GOSK Gabela (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận GOSK Gabela thắng
Bại: là số trận GOSK Gabela thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 32 | 26 | 4 | 2 | 70 | 14 | 56 | 82 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 32 | 25 | 3 | 4 | 57 | 13 | 44 | 78 | B T T T B T |
3 | Sarajevo | 32 | 17 | 11 | 4 | 57 | 23 | 34 | 62 | H T T B H H |
4 | FK Zeljeznicar | 32 | 19 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 62 | T B T T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 32 | 13 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 44 | B B B B T B |
6 | NK Siroki Brijeg | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 43 | T B B T T T |
7 | Radnik Bijeljina | 32 | 12 | 4 | 16 | 43 | 50 | -7 | 40 | T H T B T H |
8 | FK Velez Mostar | 32 | 9 | 12 | 11 | 42 | 39 | 3 | 39 | H T B B H B |
9 | Posusje | 32 | 9 | 8 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | B H T T B B |
10 | FK Igman Konjic | 32 | 8 | 5 | 19 | 30 | 65 | -35 | 29 | H H B H B B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina