Phong độ FK Zeljeznicar gần đây, KQ FK Zeljeznicar mới nhất
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
-
25/05/2025FK ZeljeznicarFK Velez Mostar1 - 0W
-
19/05/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0L
-
11/05/2025FK ZeljeznicarFK Sloga Doboj0 - 0W
-
04/05/2025FK ZeljeznicarSloboda1 - 1W
-
27/04/2025SarajevoFK Zeljeznicar1 - 0L
-
24/04/2025FK ZeljeznicarBorac Banja Luka0 - 0W
-
19/04/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar5 - 0L
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0W
-
05/04/2025FK Igman KonjicFK Zeljeznicar0 - 0W
-
16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0W
Thống kê phong độ FK Zeljeznicar gần đây, KQ FK Zeljeznicar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FK Zeljeznicar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025FK ZeljeznicarFK Velez Mostar1 - 0W
-
19/05/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0L
-
11/05/2025FK ZeljeznicarFK Sloga Doboj0 - 0W
-
04/05/2025FK ZeljeznicarSloboda1 - 1W
-
27/04/2025SarajevoFK Zeljeznicar1 - 0L
-
24/04/2025FK ZeljeznicarBorac Banja Luka0 - 0W
-
19/04/2025HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar5 - 0L
-
12/04/2025FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0W
-
05/04/2025FK Igman KonjicFK Zeljeznicar0 - 0W
-
16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0W
- Kết quả FK Zeljeznicar mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả FK Zeljeznicar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zeljeznicar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeljeznicar (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FK Zeljeznicar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 32 | 17 | 11 | 4 | 57 | 23 | 34 | 62 | H T T B H H |
4 | FK Zeljeznicar | 32 | 19 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 62 | T B T T B T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 32 | 13 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 44 | B B B B T B |
7 | Radnik Bijeljina | 32 | 12 | 4 | 16 | 43 | 50 | -7 | 40 | T H T B T H |
8 | FK Velez Mostar | 32 | 9 | 12 | 11 | 42 | 39 | 3 | 39 | H T B B H B |
9 | Posusje | 32 | 9 | 8 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | B H T T B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina