Phong độ FK Tuzla City gần đây, KQ FK Tuzla City mới nhất
Phong độ FK Tuzla City gần đây
-
31/05/2025FK Tuzla CityRadnicki Lukavac2 - 1W
-
25/05/2025FK Radnik HadziciFK Tuzla City2 - 0L
-
21/05/2025FK Tuzla CityZvijezda Gradacac2 - 1W
-
17/05/20251 NK TravnikFK Tuzla City1 - 1D
-
10/05/2025FK Tuzla CityJedinstvo Bihac0 - 0D
-
05/05/2025NK CelikFK Tuzla City2 - 0L
-
26/04/20251 FK Tuzla CityNK Gradina Srebrenik0 - 0W
-
12/04/2025FK Tuzla CityFK Buducnost Banovici0 - 0W
-
06/04/2025NK TOSK TesanjFK Tuzla City 10 - 0L
-
29/03/2025FK Tuzla CityStupcanica Olovo0 - 0D
Thống kê phong độ FK Tuzla City gần đây, KQ FK Tuzla City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FK Tuzla City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bosnia | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FK Tuzla City gần đây: theo giải đấu
-
31/05/2025FK Tuzla CityRadnicki Lukavac2 - 1W
-
25/05/2025FK Radnik HadziciFK Tuzla City2 - 0L
-
21/05/2025FK Tuzla CityZvijezda Gradacac2 - 1W
-
17/05/20251 NK TravnikFK Tuzla City1 - 1D
-
10/05/2025FK Tuzla CityJedinstvo Bihac0 - 0D
-
05/05/2025NK CelikFK Tuzla City2 - 0L
-
26/04/20251 FK Tuzla CityNK Gradina Srebrenik0 - 0W
-
12/04/2025FK Tuzla CityFK Buducnost Banovici0 - 0W
-
06/04/2025NK TOSK TesanjFK Tuzla City 10 - 0L
-
29/03/2025FK Tuzla CityStupcanica Olovo0 - 0D
- Kết quả FK Tuzla City mới nhất ở giải Hạng nhất Bosnia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tuzla City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tuzla City (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FK Tuzla City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Tuzla City thắng
Bại: là số trận FK Tuzla City thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina