Phong độ Always Ready gần đây, KQ Always Ready mới nhất
Phong độ Always Ready gần đây
-
18/05/2025Real OruroAlways Ready1 - 0D
-
12/05/2025Always ReadyReal Tomayapo0 - 1D
-
05/05/20251 Jorge WilstermannAlways Ready1 - 4W
-
28/04/20252 Universitario De VintoAlways Ready0 - 4W
-
20/04/2025Always ReadySan Jose de Oruro1 - 0W
-
14/04/2025Oriente PetroleroAlways Ready 10 - 1W
-
06/04/2025Always ReadyBlooming0 - 0W
-
29/03/2025Nacional PotosiAlways Ready0 - 1W
-
02/05/2025Always ReadyReal Oruro 11 - 1D
-
10/03/20251 Always ReadyBlooming 30 - 0W
Thống kê phong độ Always Ready gần đây, KQ Always Ready mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Always Ready gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp LFFPB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Always Ready gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Real OruroAlways Ready1 - 0D
-
12/05/2025Always ReadyReal Tomayapo0 - 1D
-
05/05/20251 Jorge WilstermannAlways Ready1 - 4W
-
28/04/20252 Universitario De VintoAlways Ready0 - 4W
-
20/04/2025Always ReadySan Jose de Oruro1 - 0W
-
14/04/2025Oriente PetroleroAlways Ready 10 - 1W
-
06/04/2025Always ReadyBlooming0 - 0W
-
29/03/2025Nacional PotosiAlways Ready0 - 1W
-
10/03/20251 Always ReadyBlooming 30 - 0W
-
02/05/2025Always ReadyReal Oruro 11 - 1D
- Kết quả Always Ready mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Always Ready mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Always Ready mới nhất ở giải Cúp LFFPB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Always Ready gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Always Ready (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 7 | 17 | 20 | T T T T H H |
2 | Bolivar | 7 | 6 | 0 | 1 | 23 | 7 | 16 | 18 | B T T T T T |
3 | The Strongest | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 13 | 11 | 16 | T T H T T B |
4 | Blooming | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 14 | 6 | 16 | T T B T T H |
5 | ABB | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B B H |
6 | Universitario De Vinto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 11 | B H B B T T |
7 | Club Guabira | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 20 | -5 | 10 | B B T B T H |
8 | Independiente Petrolero | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 9 | H B H B T H |
9 | San Antonio Bulo Bulo | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T B H |
10 | Real Tomayapo | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B H H H |
11 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B B T H B T |
12 | Real Oruro | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H H H T B H |
13 | San Jose de Oruro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 | T T B B H B |
14 | Oriente Petrolero | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | H B H H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 22 | -16 | 3 | B B T B B B |
16 | Aurora | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | -25 | T B H H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia