Phong độ Uniao Leiria gần đây, KQ Uniao Leiria mới nhất
Phong độ Uniao Leiria gần đây
-
17/05/2025Uniao LeiriaCD Tondela0 - 0L
-
11/05/2025GD ChavesUniao Leiria0 - 1W
-
03/05/2025Uniao LeiriaOliveirense2 - 0W
-
26/04/2025Pacos de FerreiraUniao Leiria1 - 1W
-
18/04/2025Uniao LeiriaSL Benfica B0 - 0L
-
12/04/2025FeirenseUniao Leiria 10 - 1L
-
06/04/20253 Uniao LeiriaSCU Torreense1 - 1L
-
30/03/2025LeixoesUniao Leiria0 - 0W
-
16/03/2025Uniao LeiriaCD Mafra 11 - 1W
-
08/03/2025FC FelgueirasUniao Leiria0 - 1D
Thống kê phong độ Uniao Leiria gần đây, KQ Uniao Leiria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Uniao Leiria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Uniao Leiria gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Uniao LeiriaCD Tondela0 - 0L
-
11/05/2025GD ChavesUniao Leiria0 - 1W
-
03/05/2025Uniao LeiriaOliveirense2 - 0W
-
26/04/2025Pacos de FerreiraUniao Leiria1 - 1W
-
18/04/2025Uniao LeiriaSL Benfica B0 - 0L
-
12/04/2025FeirenseUniao Leiria 10 - 1L
-
06/04/20253 Uniao LeiriaSCU Torreense1 - 1L
-
30/03/2025LeixoesUniao Leiria0 - 0W
-
16/03/2025Uniao LeiriaCD Mafra 11 - 1W
-
08/03/2025FC FelgueirasUniao Leiria0 - 1D
- Kết quả Uniao Leiria mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uniao Leiria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Leiria (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Uniao Leiria (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 34 | 17 | 13 | 4 | 58 | 35 | 23 | 64 | T B H T B T |
2 | Alverca | 34 | 17 | 12 | 5 | 58 | 34 | 24 | 63 | H T T T T T |
3 | Vizela | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 30 | 20 | 62 | H T H T H T |
4 | SL Benfica B | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 38 | 15 | 55 | B T T H H T |
5 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
6 | Uniao Leiria | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 37 | 12 | 52 | B B T T T B |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | FC Felgueiras | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T H H T T |
10 | Viseu | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B T H B |
11 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
12 | Maritimo | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 48 | -6 | 43 | T T H H H B |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 34 | 8 | 11 | 15 | 36 | 47 | -11 | 35 | H B T B T B |
15 | Portimonense | 34 | 9 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 34 | B T H B B B |
16 | Pacos de Ferreira | 34 | 9 | 6 | 19 | 34 | 50 | -16 | 33 | B B B B B T |
17 | Oliveirense | 34 | 7 | 8 | 19 | 30 | 64 | -34 | 29 | H B T B H B |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: