Phong độ Osipovichy gần đây, KQ Osipovichy mới nhất
Phong độ Osipovichy gần đây
-
18/05/2025OsipovichyFC Baranovichi0 - 1L
-
08/05/2025ABFF(U19)Osipovichy1 - 0L
-
03/05/2025OsipovichyUni X-Labs Minsk0 - 1L
-
27/04/20251 OsipovichyFK Orsha1 - 0W
-
19/04/2025Niva DolbiznoOsipovichy2 - 1D
-
13/04/2025BATE-2 BorisovOsipovichy2 - 1L
-
05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0L
-
30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
-
25/11/2023Dnepr MogilevOsipovichy0 - 0L
-
19/11/2023OsipovichyNiva Dolbizno1 - 2L
Thống kê phong độ Osipovichy gần đây, KQ Osipovichy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Osipovichy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Osipovichy gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025OsipovichyFC Baranovichi0 - 1L
-
08/05/2025ABFF(U19)Osipovichy1 - 0L
-
03/05/2025OsipovichyUni X-Labs Minsk0 - 1L
-
27/04/20251 OsipovichyFK Orsha1 - 0W
-
19/04/2025Niva DolbiznoOsipovichy2 - 1D
-
13/04/2025BATE-2 BorisovOsipovichy2 - 1L
-
05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0L
-
30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
-
25/11/2023Dnepr MogilevOsipovichy0 - 0L
-
19/11/2023OsipovichyNiva Dolbizno1 - 2L
- Kết quả Osipovichy mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osipovichy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Osipovichy (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | B T H T T T |
2 | BATE-2 Borisov | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 14 | T T B H T B |
3 | FC Belshina Babruisk | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 14 | H H T T T T |
4 | ABFF(U19) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T H T T |
5 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
6 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
7 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
8 | FC Baranovichi | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H H T B T |
9 | Lokomotiv Gomel | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 2 | 12 | H B T T H T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
11 | Ostrowitz | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T B T B B |
12 | FK Bumprom | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B H H T B |
13 | FK Orsha | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B H T T |
14 | Kommunalnik Slonim | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T H B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B B T B B |
16 | Osipovichy | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 5 | B H T B B B |
17 | FC Gomel B | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | H B H B B B |
18 | FK Minsk B | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 16 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus