Phong độ Korona Kielce gần đây, KQ Korona Kielce mới nhất
Phong độ Korona Kielce gần đây
-
11/05/2025Lechia GdanskKorona Kielce2 - 0L
-
06/05/2025Korona KielceGKS Katowice 11 - 0W
-
27/04/2025Korona KielceJagiellonia Bialystok1 - 1W
-
19/04/2025Piast GliwiceKorona Kielce0 - 1D
-
12/04/2025Korona KielceWidzew lodz0 - 0W
-
06/04/2025Lech PoznanKorona Kielce1 - 0L
-
30/03/2025Korona KielceRadomiak Radom1 - 1L
-
16/03/2025Zaglebie LubinKorona Kielce1 - 0D
-
08/03/2025Korona KielcePuszcza Niepolomice1 - 1W
-
01/03/2025Stal MielecKorona Kielce0 - 0W
Thống kê phong độ Korona Kielce gần đây, KQ Korona Kielce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Korona Kielce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Korona Kielce gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Lechia GdanskKorona Kielce2 - 0L
-
06/05/2025Korona KielceGKS Katowice 11 - 0W
-
27/04/2025Korona KielceJagiellonia Bialystok1 - 1W
-
19/04/2025Piast GliwiceKorona Kielce0 - 1D
-
12/04/2025Korona KielceWidzew lodz0 - 0W
-
06/04/2025Lech PoznanKorona Kielce1 - 0L
-
30/03/2025Korona KielceRadomiak Radom1 - 1L
-
16/03/2025Zaglebie LubinKorona Kielce1 - 0D
-
08/03/2025Korona KielcePuszcza Niepolomice1 - 1W
-
01/03/2025Stal MielecKorona Kielce0 - 0W
- Kết quả Korona Kielce mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Korona Kielce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Korona Kielce (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Korona Kielce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Korona Kielce thắng
Bại: là số trận Korona Kielce thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T B T T B T |
5 | Legia Warszawa | 32 | 15 | 8 | 9 | 57 | 40 | 17 | 53 | T B T T B T |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 57 | -13 | 43 | H B T B B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 32 | 10 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | T B B H B B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan