Phong độ Qarabag gần đây, KQ Qarabag mới nhất
Phong độ Qarabag gần đây
-
18/05/2025QarabagFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
11/05/2025QarabagAraz Nakhchivan1 - 0W
-
04/05/2025QarabagStandard Sumgayit0 - 0W
-
27/04/2025Sabah FK BakuQarabag0 - 1D
-
19/04/2025QarabagFC Neftci Baku3 - 0W
-
11/04/2025SabailQarabag0 - 2W
-
06/04/2025QarabagZira FK1 - 0W
-
28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2W
-
23/04/2025QarabagAraz Nakhchivan0 - 0W
-
02/04/2025Araz NakhchivanQarabag1 - 0L
Thống kê phong độ Qarabag gần đây, KQ Qarabag mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Qarabag gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Qarabag gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025QarabagFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
11/05/2025QarabagAraz Nakhchivan1 - 0W
-
04/05/2025QarabagStandard Sumgayit0 - 0W
-
27/04/2025Sabah FK BakuQarabag0 - 1D
-
19/04/2025QarabagFC Neftci Baku3 - 0W
-
11/04/2025SabailQarabag0 - 2W
-
06/04/2025QarabagZira FK1 - 0W
-
28/03/2025Turan TovuzQarabag1 - 2W
-
23/04/2025QarabagAraz Nakhchivan0 - 0W
-
02/04/2025Araz NakhchivanQarabag1 - 0L
- Kết quả Qarabag mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Qarabag mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qarabag gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 35 | 27 | 5 | 3 | 85 | 19 | 66 | 86 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 35 | 22 | 5 | 8 | 58 | 27 | 31 | 71 | T T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 35 | 15 | 13 | 7 | 34 | 28 | 6 | 58 | H H H H B T |
4 | Turan Tovuz | 35 | 13 | 13 | 9 | 41 | 39 | 2 | 52 | T H H B B T |
5 | Sabah FK Baku | 35 | 9 | 18 | 8 | 49 | 46 | 3 | 45 | B T H H T H |
6 | FC Neftci Baku | 35 | 10 | 13 | 12 | 39 | 48 | -9 | 43 | B B H H T T |
7 | Samaxı FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 32 | 45 | -13 | 36 | T T H H B B |
8 | FK Kapaz Ganca | 35 | 8 | 8 | 19 | 28 | 61 | -33 | 32 | H B B H T B |
9 | Standard Sumgayit | 35 | 8 | 6 | 21 | 27 | 52 | -25 | 30 | B B H B B B |
10 | Sabail | 35 | 4 | 10 | 21 | 27 | 55 | -28 | 22 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan