Phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Phong độ Virginia United gần đây
-
25/05/2025Ipswich knights SCVirginia United0 - 0L
-
18/05/2025Virginia UnitedNorth Pine United1 - 1D
-
06/05/2025Virginia UnitedBayside United FC5 - 1W
-
03/05/2025Virginia UnitedCentenary Stormers5 - 0W
-
04/04/2025Redcliffe PCYCVirginia United2 - 1W
-
22/03/2025Virginia UnitedSpringfield United1 - 1W
-
02/03/2025North BrisbaneVirginia United0 - 2W
-
22/02/20251 Virginia UnitedUniversity of Queensland3 - 0W
-
07/09/2024University of QueenslandVirginia United1 - 1L
-
30/08/2024Redcliffe PCYCVirginia United0 - 2W
Thống kê phong độ Virginia United gần đây, KQ Virginia United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Virginia United gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Ipswich knights SCVirginia United0 - 0L
-
18/05/2025Virginia UnitedNorth Pine United1 - 1D
-
06/05/2025Virginia UnitedBayside United FC5 - 1W
-
03/05/2025Virginia UnitedCentenary Stormers5 - 0W
-
04/04/2025Redcliffe PCYCVirginia United2 - 1W
-
22/03/2025Virginia UnitedSpringfield United1 - 1W
-
02/03/2025North BrisbaneVirginia United0 - 2W
-
22/02/20251 Virginia UnitedUniversity of Queensland3 - 0W
-
07/09/2024University of QueenslandVirginia United1 - 1L
-
30/08/2024Redcliffe PCYCVirginia United0 - 2W
- Kết quả Virginia United mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Virginia United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Virginia United (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Virginia United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Virginia United thắng
Bại: là số trận Virginia United thua
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 22 | T T T H T T |
2 | Springfield United | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | Virginia United | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 11 | 18 | 19 | T T T T H B |
4 | Mount Gravatt Hawks | 7 | 4 | 3 | 0 | 20 | 11 | 9 | 15 | H H T T H T |
5 | AC Carina | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T T T T B B |
6 | North Pine United | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 16 | 4 | 14 | B T T B H T |
7 | Redcliffe PCYC | 9 | 3 | 1 | 5 | 21 | 25 | -4 | 10 | B B B B H B |
8 | Ipswich knights SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B T T T |
9 | Yeronga Eagles | 8 | 3 | 0 | 5 | 20 | 21 | -1 | 9 | T B B B B T |
10 | North Brisbane | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H B T H B |
11 | University of Queensland | 8 | 1 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 4 | H B B B T B |
12 | Centenary Stormers | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B T B B |
13 | Bayside United FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 31 | -25 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD