Phong độ North Brisbane gần đây, KQ North Brisbane mới nhất
Phong độ North Brisbane gần đây
-
24/05/2025North BrisbaneYeronga Eagles0 - 2L
-
14/05/2025North BrisbaneRedcliffe PCYC0 - 1D
-
04/05/20251 North BrisbaneUniversity of Queensland 11 - 2W
-
04/04/2025North BrisbaneAC Carina0 - 0L
-
22/03/20251 Mount Gravatt HawksNorth Brisbane1 - 0D
-
02/03/2025North BrisbaneVirginia United0 - 2L
-
22/02/2025Springfield UnitedNorth Brisbane0 - 0L
-
29/08/2024North BrisbaneBrisbane Knights2 - 0W
-
24/08/2024Redcliffe PCYCNorth Brisbane2 - 0L
-
11/08/2024Virginia UnitedNorth Brisbane3 - 1L
Thống kê phong độ North Brisbane gần đây, KQ North Brisbane mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ North Brisbane gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ North Brisbane gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025North BrisbaneYeronga Eagles0 - 2L
-
14/05/2025North BrisbaneRedcliffe PCYC0 - 1D
-
04/05/20251 North BrisbaneUniversity of Queensland 11 - 2W
-
04/04/2025North BrisbaneAC Carina0 - 0L
-
22/03/20251 Mount Gravatt HawksNorth Brisbane1 - 0D
-
02/03/2025North BrisbaneVirginia United0 - 2L
-
22/02/2025Springfield UnitedNorth Brisbane0 - 0L
-
29/08/2024North BrisbaneBrisbane Knights2 - 0W
-
24/08/2024Redcliffe PCYCNorth Brisbane2 - 0L
-
11/08/2024Virginia UnitedNorth Brisbane3 - 1L
- Kết quả North Brisbane mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập North Brisbane gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
North Brisbane (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
North Brisbane (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận North Brisbane thắng
Bại: là số trận North Brisbane thua
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T T H T T B |
2 | Springfield United | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | Virginia United | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 11 | 18 | 19 | T T T T H B |
4 | North Pine United | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 16 | 5 | 17 | T T B H T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 8 | 4 | 3 | 1 | 22 | 14 | 8 | 15 | H T T H T B |
6 | AC Carina | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T T T T B B |
7 | Yeronga Eagles | 9 | 4 | 0 | 5 | 23 | 22 | 1 | 12 | B B B B T T |
8 | Ipswich knights SC | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 12 | B B T T T T |
9 | Redcliffe PCYC | 9 | 3 | 1 | 5 | 21 | 25 | -4 | 10 | B B B B H B |
10 | North Brisbane | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 17 | -11 | 5 | B H B T H B |
11 | University of Queensland | 8 | 1 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 4 | H B B B T B |
12 | Centenary Stormers | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 23 | -15 | 4 | B B B T B B |
13 | Bayside United FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 34 | -27 | 3 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD