Phong độ Croydon Kings gần đây, KQ Croydon Kings mới nhất
Phong độ Croydon Kings gần đây
-
17/05/2025Croydon KingsMetrostars SC0 - 0L
-
11/05/2025White City WoodvilleCroydon Kings2 - 1L
-
01/05/2025Croydon KingsAdelaide Raiders SC2 - 1W
-
25/04/2025Adelaide City FCCroydon Kings2 - 0L
-
12/04/2025Croydon KingsCampbelltown City SC4 - 1W
-
05/04/20251 Para Hills Knlghts SCCroydon Kings0 - 1W
-
23/03/2025Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings2 - 0L
-
17/03/2025Adelaide Comets FCCroydon Kings 20 - 0L
-
17/04/2025West Torrens BirkallaCroydon Kings0 - 0L
-
29/03/2025Croydon KingsSalisbury Inter SC 12 - 0W
Thống kê phong độ Croydon Kings gần đây, KQ Croydon Kings mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Croydon Kings gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Croydon Kings gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Croydon KingsMetrostars SC0 - 0L
-
11/05/2025White City WoodvilleCroydon Kings2 - 1L
-
01/05/2025Croydon KingsAdelaide Raiders SC2 - 1W
-
25/04/2025Adelaide City FCCroydon Kings2 - 0L
-
12/04/2025Croydon KingsCampbelltown City SC4 - 1W
-
05/04/20251 Para Hills Knlghts SCCroydon Kings0 - 1W
-
23/03/2025Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings2 - 0L
-
17/03/2025Adelaide Comets FCCroydon Kings 20 - 0L
-
17/04/2025West Torrens BirkallaCroydon Kings0 - 0L
-
29/03/2025Croydon KingsSalisbury Inter SC 12 - 0W
- Kết quả Croydon Kings mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Kết quả Croydon Kings mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Croydon Kings gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croydon Kings (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Croydon Kings (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Croydon Kings thắng
Bại: là số trận Croydon Kings thua
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | H T H T T T |
2 | White City Woodville | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | T B T T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 17 | H H T B B T |
4 | Adelaide City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | H T T T B B |
5 | Playford City Patriots | 10 | 5 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 16 | B T H T T B |
6 | Campbelltown City SC | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 22 | -5 | 16 | T B B T T T |
7 | Croydon Kings | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 12 | T T B T B B |
8 | Adelaide Comets FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B T B B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 25 | -7 | 12 | B H T B H B |
10 | Modbury Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | H T B B B T |
11 | West Torrens Birkalla | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B T T |
12 | Adelaide Raiders SC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | T B B B H B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD