Phong độ Bayswater City gần đây, KQ Bayswater City mới nhất
Phong độ Bayswater City gần đây
-
27/05/20252 Bayswater CityInglewood United0 - 1L
-
02/05/2025Bayswater CityQuinns FC3 - 0W
-
11/04/2025Bayswater CityBalga SC2 - 0W
-
23/05/2025Perth SCBayswater City0 - 1W
-
17/05/2025Perth Glory (Youth)Bayswater City0 - 1D
-
10/05/2025Olympic Kingsway SCBayswater City 10 - 0D
-
24/04/2025Bayswater CityBalcatta FC3 - 0W
-
17/04/2025Bayswater CityArmadale SC3 - 0W
-
05/04/20251 Western KnightsBayswater City0 - 2W
-
28/03/2025Bayswater CityPerth RedStar2 - 0W
Thống kê phong độ Bayswater City gần đây, KQ Bayswater City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Bayswater City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp FFA Úc | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Bayswater City gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2025Perth SCBayswater City0 - 1W
-
17/05/2025Perth Glory (Youth)Bayswater City0 - 1D
-
10/05/2025Olympic Kingsway SCBayswater City 10 - 0D
-
24/04/2025Bayswater CityBalcatta FC3 - 0W
-
17/04/2025Bayswater CityArmadale SC3 - 0W
-
05/04/20251 Western KnightsBayswater City0 - 2W
-
28/03/2025Bayswater CityPerth RedStar2 - 0W
-
27/05/20252 Bayswater CityInglewood United0 - 1L
-
02/05/2025Bayswater CityQuinns FC3 - 0W
-
11/04/2025Bayswater CityBalga SC2 - 0W
- Kết quả Bayswater City mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Bayswater City mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bayswater City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayswater City (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Bayswater City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Bayswater City thắng
Bại: là số trận Bayswater City thua
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 23 | T T T H H T |
2 | Olympic Kingsway SC | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 20 | B T T H H T |
3 | Perth Glory (Youth) | 9 | 5 | 3 | 1 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T H H B |
4 | Perth SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H T H B B |
5 | Armadale SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 15 | T B B H T T |
6 | Perth RedStar | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B T T |
7 | Stirling Macedonia | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 9 | H T B T B H |
8 | Western Knights | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T H |
9 | Sorrento F.C. | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H T B T B |
10 | Balcatta FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B B T H H |
11 | Fremantle City | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 8 | H H T T B B |
12 | Floreat Athena | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD