Phong độ FC Syunik gần đây, KQ FC Syunik mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ FC Syunik gần đây

  • 14/05/2025
    FC Syunik
    BKMA II
    0 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Urartu II
    FC Syunik
    1 - 1
    W
  • 06/05/2025
    Bentonit Idzhevan
    FC Syunik
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    FC Syunik
    Shirak Gjumri B
    1 - 1
    D
  • 21/04/2025
    FC Syunik
    Lernayin Artsakh
    0 - 0
    W
  • 01/04/2025
    Ararat Yerevan II
    FC Syunik
    1 - 1
    W
  • 26/03/2025
    FC Syunik
    Nikarm
    3 - 0
    W
  • 18/03/2025
    MIKA Ashtarak
    FC Syunik 1
    0 - 0
    W
  • 11/03/2025
    FC Syunik
    FC Noah B 1
    0 - 0
    W
  • 18/02/2025
    Gandzasar Kapan
    FC Syunik
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ FC Syunik gần đây, KQ FC Syunik mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

Thống kê phong độ FC Syunik gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Hạng 2 Armenia 9 7 2 0

Phong độ FC Syunik gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Syunik mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 18/02/2025
    Gandzasar Kapan
    FC Syunik
    0 - 0
    W
  • - Kết quả FC Syunik mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 14/05/2025
    FC Syunik
    BKMA II
    0 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Urartu II
    FC Syunik
    1 - 1
    W
  • 06/05/2025
    Bentonit Idzhevan
    FC Syunik
    0 - 0
    W
  • 26/04/2025
    FC Syunik
    Shirak Gjumri B
    1 - 1
    D
  • 21/04/2025
    FC Syunik
    Lernayin Artsakh
    0 - 0
    W
  • 01/04/2025
    Ararat Yerevan II
    FC Syunik
    1 - 1
    W
  • 26/03/2025
    FC Syunik
    Nikarm
    3 - 0
    W
  • 18/03/2025
    MIKA Ashtarak
    FC Syunik 1
    0 - 0
    W
  • 11/03/2025
    FC Syunik
    FC Noah B 1
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Syunik gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Syunik (sân nhà) 10 8 0 0
FC Syunik (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 23 19 3 1 73 16 57 60 T T T H T H
2 FC Syunik 22 18 3 1 59 13 46 57 T T H T T H
3 FC Noah B 22 14 3 5 45 25 20 45 H T T T T T
4 Pyunik B 22 11 4 7 45 33 12 37 T T B T T H
5 Lernayin Artsakh 22 11 3 8 54 32 22 36 H B T B B T
6 Urartu II 22 10 4 8 44 31 13 34 T B H B B T
7 Andranik 22 8 6 8 38 38 0 30 H T H T T B
8 Shirak Gjumri B 22 7 8 7 40 45 -5 29 H B H H T H
9 Ararat Yerevan II 22 8 1 13 38 45 -7 25 T B B B B B
10 Bentonit Idzhevan 22 6 6 10 35 46 -11 24 B H B T T B
11 Ararat-Armenia B 22 6 1 15 30 47 -17 19 B T T T B B
12 MIKA Ashtarak 22 3 3 16 21 68 -47 12 H B B B B T
13 Nikarm 23 0 1 22 16 99 -83 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: