Phong độ FC Pyunik gần đây, KQ FC Pyunik mới nhất
Phong độ FC Pyunik gần đây
-
09/05/2025FC NoahFC Pyunik2 - 1L
-
04/05/2025FC PyunikBKMA0 - 0L
-
23/04/2025FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 1W
-
19/04/2025FC PyunikUrartu 11 - 0L
-
12/04/2025Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0W
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
29/04/2025FC Avan AcademyFC Pyunik0 - 1W
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
-
15/04/20251 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0L
-
01/04/2025Lernayin ArtsakhFC Pyunik0 - 5W
-
09/04/2025FC PyunikFC Avan Academy0 - 3L
Thống kê phong độ FC Pyunik gần đây, KQ FC Pyunik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Pyunik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Siêu Cúp Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ FC Pyunik gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025FC NoahFC Pyunik2 - 1L
-
04/05/2025FC PyunikBKMA0 - 0L
-
23/04/2025FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 1W
-
19/04/2025FC PyunikUrartu 11 - 0L
-
12/04/2025Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0W
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
09/04/2025FC PyunikFC Avan Academy0 - 3L
-
29/04/2025FC Avan AcademyFC Pyunik0 - 1W
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
-
15/04/20251 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0L
-
01/04/2025Lernayin ArtsakhFC Pyunik0 - 5W
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải Siêu Cúp Mỹ
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Pyunik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Pyunik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 27 | 19 | 3 | 5 | 65 | 26 | 39 | 60 | T T T T T T |
3 | Urartu | 27 | 18 | 4 | 5 | 57 | 24 | 33 | 58 | B H T H T T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | T B H H B T |
6 | Shirak | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 35 | B B H B T T |
7 | BKMA | 27 | 9 | 5 | 13 | 40 | 48 | -8 | 32 | B B T H T B |
8 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
9 | Alashkert | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 50 | -27 | 23 | H H B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 27 | 1 | 3 | 23 | 13 | 68 | -55 | 6 | B B B B B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia