Phong độ Alashkert gần đây, KQ Alashkert mới nhất
Phong độ Alashkert gần đây
-
15/05/2025AlashkertFC West Armenia0 - 0W
-
10/05/2025ShirakAlashkert2 - 0L
-
02/05/2025AlashkertGandzasar Kapan0 - 0W
-
18/04/2025Ararat YerevanAlashkert1 - 2L
-
11/04/20251 AlashkertUrartu0 - 0D
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
29/03/2025AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1D
-
15/03/2025FC Avan AcademyAlashkert2 - 0L
-
08/03/2025AlashkertArarat Yerevan0 - 0L
-
01/03/2025FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0D
Thống kê phong độ Alashkert gần đây, KQ Alashkert mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Alashkert gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Alashkert gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025AlashkertFC West Armenia0 - 0W
-
10/05/2025ShirakAlashkert2 - 0L
-
02/05/2025AlashkertGandzasar Kapan0 - 0W
-
18/04/2025Ararat YerevanAlashkert1 - 2L
-
11/04/20251 AlashkertUrartu0 - 0D
-
05/04/2025FC PyunikAlashkert1 - 1D
-
29/03/2025AlashkertFK Van Charentsavan0 - 1D
-
15/03/2025FC Avan AcademyAlashkert2 - 0L
-
08/03/2025AlashkertArarat Yerevan0 - 0L
-
01/03/2025FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0D
- Kết quả Alashkert mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alashkert gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Alashkert (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 27 | 19 | 3 | 5 | 65 | 26 | 39 | 60 | T T T T T T |
3 | Urartu | 27 | 18 | 4 | 5 | 57 | 24 | 33 | 58 | B H T H T T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | T B H H B T |
6 | Shirak | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 35 | B B H B T T |
7 | BKMA | 27 | 9 | 5 | 13 | 40 | 48 | -8 | 32 | B B T H T B |
8 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
9 | Alashkert | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 50 | -27 | 23 | H H B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 27 | 1 | 3 | 23 | 13 | 68 | -55 | 6 | B B B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia