Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây, KQ SR Donaufeld Wien mới nhất
Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây
-
17/05/2025SV GloggnitzSR Donaufeld Wien0 - 0W
-
14/05/2025Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien0 - 0L
-
10/05/2025SR Donaufeld WienWiener Viktoria2 - 0W
-
03/05/2025TraiskirchenSR Donaufeld Wien0 - 2W
-
26/04/2025SR Donaufeld WienASV Siegendorf3 - 0W
-
21/04/2025SR Donaufeld WienSV Leobendorf1 - 0W
-
19/04/2025MauerwerkSR Donaufeld Wien1 - 1W
-
12/04/2025SR Donaufeld WienSportunion Mauer1 - 0W
-
05/04/2025Team Wiener LinienSR Donaufeld Wien0 - 1W
-
16/03/2025SR Donaufeld WienSV Oberwart0 - 0W
Thống kê phong độ SR Donaufeld Wien gần đây, KQ SR Donaufeld Wien mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ SR Donaufeld Wien gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025SV GloggnitzSR Donaufeld Wien0 - 0W
-
14/05/2025Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien0 - 0L
-
10/05/2025SR Donaufeld WienWiener Viktoria2 - 0W
-
03/05/2025TraiskirchenSR Donaufeld Wien0 - 2W
-
26/04/2025SR Donaufeld WienASV Siegendorf3 - 0W
-
21/04/2025SR Donaufeld WienSV Leobendorf1 - 0W
-
19/04/2025MauerwerkSR Donaufeld Wien1 - 1W
-
12/04/2025SR Donaufeld WienSportunion Mauer1 - 0W
-
05/04/2025Team Wiener LinienSR Donaufeld Wien0 - 1W
-
16/03/2025SR Donaufeld WienSV Oberwart0 - 0W
- Kết quả SR Donaufeld Wien mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SR Donaufeld Wien gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SR Donaufeld Wien (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
SR Donaufeld Wien (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H T T B T T |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27 | H H H T B B |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo