Phong độ Isaac de Benguela gần đây, KQ Isaac de Benguela mới nhất
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
-
17/05/2025Luanda CItyIsaac de Benguela1 - 0L
-
10/05/2025Isaac de BenguelaDesportivo Huila 10 - 0L
-
04/05/2025CarmonaIsaac de Benguela0 - 0W
-
26/04/2025Isaac de BenguelaSagrada Esperanca0 - 0D
-
20/04/2025Primeiro de AgostoIsaac de Benguela0 - 0L
-
12/04/2025Isaac de BenguelaAcademica Do Lobito1 - 0W
-
05/04/2025Progresso da Lunda SulIsaac de Benguela0 - 1W
-
29/03/20252 Interclube LuandaIsaac de Benguela1 - 0L
-
15/03/2025Isaac de BenguelaCRD Libolo0 - 1D
-
08/03/2025Isaac de BenguelaSanta Rita FC2 - 0W
Thống kê phong độ Isaac de Benguela gần đây, KQ Isaac de Benguela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Isaac de Benguela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Isaac de Benguela gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Luanda CItyIsaac de Benguela1 - 0L
-
10/05/2025Isaac de BenguelaDesportivo Huila 10 - 0L
-
04/05/2025CarmonaIsaac de Benguela0 - 0W
-
26/04/2025Isaac de BenguelaSagrada Esperanca0 - 0D
-
20/04/2025Primeiro de AgostoIsaac de Benguela0 - 0L
-
12/04/2025Isaac de BenguelaAcademica Do Lobito1 - 0W
-
05/04/2025Progresso da Lunda SulIsaac de Benguela0 - 1W
-
29/03/20252 Interclube LuandaIsaac de Benguela1 - 0L
-
15/03/2025Isaac de BenguelaCRD Libolo0 - 1D
-
08/03/2025Isaac de BenguelaSanta Rita FC2 - 0W
- Kết quả Isaac de Benguela mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Isaac de Benguela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isaac de Benguela (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Isaac de Benguela (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
5 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
6 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
7 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
8 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 12 | 31 | -19 | 22 | B B T T B T |
16 | Carmona | 28 | 3 | 9 | 16 | 11 | 47 | -36 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola