Phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Phong độ MC Alger gần đây
-
12/05/20251 CR BelouizdadMC Alger0 - 0D
-
26/04/2025MC AlgerEl Bayadh0 - 0D
-
19/04/2025BiskraMC Alger0 - 0W
-
15/04/2025Olympique AkbouMC Alger 10 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/2025MC OranMC Alger0 - 1W
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1W
-
24/02/2025Paradou ACMC Alger1 - 2W
-
09/04/2025Orlando PiratesMC Alger0 - 0D
-
02/04/2025MC AlgerOrlando Pirates0 - 0L
Thống kê phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp C1 Châu Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
-
12/05/20251 CR BelouizdadMC Alger0 - 0D
-
26/04/2025MC AlgerEl Bayadh0 - 0D
-
19/04/2025BiskraMC Alger0 - 0W
-
15/04/2025Olympique AkbouMC Alger 10 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/2025MC OranMC Alger0 - 1W
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1W
-
24/02/2025Paradou ACMC Alger1 - 2W
-
09/04/2025Orlando PiratesMC Alger0 - 0D
-
02/04/2025MC AlgerOrlando Pirates0 - 0L
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MC Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
MC Alger (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 24 | 12 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 46 | T H B T H H |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 19 | 18 | 44 | H T T T B H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 25 | 10 | 8 | 7 | 19 | 16 | 3 | 38 | B T T H T B |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 19 | 5 | 36 | H B B B T B |
7 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
8 | El Bayadh | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 34 | H T H T H B |
9 | ASO Chlef | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 22 | 0 | 32 | H B B H T B |
10 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T B T B T |
11 | CS Constantine | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 29 | H B H B B T |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
15 | ES Mostaganem | 25 | 6 | 8 | 11 | 17 | 25 | -8 | 26 | T H H B T H |
16 | Biskra | 25 | 3 | 11 | 11 | 11 | 21 | -10 | 20 | B H H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri