Phong độ ES Ben Aknoun gần đây, KQ ES Ben Aknoun mới nhất
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
-
16/05/2025ES Ben AknounSKAF Khemis Melina3 - 1W
-
09/05/2025ESM KoleaES Ben Aknoun0 - 0W
-
27/04/2025ES Ben AknounRC Arba0 - 0W
-
18/04/2025US Bechar DjedidES Ben Aknoun0 - 0D
-
12/04/2025ES Ben AknounMC Saida1 - 0W
-
05/04/2025ASM OranES Ben Aknoun0 - 2W
-
22/03/2025RC KoubaES Ben Aknoun 10 - 0L
-
15/03/2025ES Ben AknounJSM Tiaret0 - 0D
-
06/03/2025GC MascaraES Ben Aknoun0 - 0D
-
27/02/2025ES Ben AknounSC Mecheria 11 - 0W
Thống kê phong độ ES Ben Aknoun gần đây, KQ ES Ben Aknoun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ ES Ben Aknoun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây: theo giải đấu
-
16/05/2025ES Ben AknounSKAF Khemis Melina3 - 1W
-
09/05/2025ESM KoleaES Ben Aknoun0 - 0W
-
27/04/2025ES Ben AknounRC Arba0 - 0W
-
18/04/2025US Bechar DjedidES Ben Aknoun0 - 0D
-
12/04/2025ES Ben AknounMC Saida1 - 0W
-
05/04/2025ASM OranES Ben Aknoun0 - 2W
-
22/03/2025RC KoubaES Ben Aknoun 10 - 0L
-
15/03/2025ES Ben AknounJSM Tiaret0 - 0D
-
06/03/2025GC MascaraES Ben Aknoun0 - 0D
-
27/02/2025ES Ben AknounSC Mecheria 11 - 0W
- Kết quả ES Ben Aknoun mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Ben Aknoun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 14 | 10 | 2 | 34 | 17 | 17 | 52 | B T H H T T |
2 | JS kabylie | 27 | 14 | 7 | 6 | 39 | 27 | 12 | 49 | H T T T B T |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 27 | 10 | 8 | 9 | 20 | 21 | -1 | 38 | T H T B B B |
6 | USM Alger | 26 | 9 | 9 | 8 | 24 | 20 | 4 | 36 | B B B T B B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | CS Constantine | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B B T T H |
10 | ASO Chlef | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 24 | -1 | 33 | B H T B H B |
11 | MC Oran | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 29 | -6 | 31 | T B T B T H |
12 | USM Khenchela | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 31 | B B H T B T |
13 | ES Mostaganem | 27 | 7 | 9 | 11 | 18 | 25 | -7 | 30 | H B T H H T |
14 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
15 | MC Magra | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 32 | -11 | 27 | T T B T B B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri