Phong độ Al Kholood gần đây, KQ Al Kholood mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Al Kholood gần đây

  • 18/05/2025
    Al-Ahli SFC
    Al Kholood
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Al Kholood
    Al-Ettifaq 1
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Al-Qadasiya
    Al Kholood
    3 - 0
    L
  • 23/04/2025
    Al Kholood
    Al-Akhdoud
    0 - 0
    L
  • 18/04/2025
    Al Kholood
    Dhamk
    0 - 2
    L
  • 10/04/2025
    Al-Shabab
    Al Kholood
    2 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Al Kholood
    Al-Taawon
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    1 Al-Nassr
    Al Kholood
    3 - 0
    L
  • 07/03/2025
    Al Kholood
    Al-Fateh 1
    1 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Al Kholood
    Al-Khaleej
    2 - 1
    W

Thống kê phong độ Al Kholood gần đây, KQ Al Kholood mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 0 7

Thống kê phong độ Al Kholood gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Ả Rập Xê-út 10 3 0 7

Phong độ Al Kholood gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Al Kholood mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út

  • 18/05/2025
    Al-Ahli SFC
    Al Kholood
    0 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Al Kholood
    Al-Ettifaq 1
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Al-Qadasiya
    Al Kholood
    3 - 0
    L
  • 23/04/2025
    Al Kholood
    Al-Akhdoud
    0 - 0
    L
  • 18/04/2025
    Al Kholood
    Dhamk
    0 - 2
    L
  • 10/04/2025
    Al-Shabab
    Al Kholood
    2 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Al Kholood
    Al-Taawon
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    1 Al-Nassr
    Al Kholood
    3 - 0
    L
  • 07/03/2025
    Al Kholood
    Al-Fateh 1
    1 - 0
    W
  • 02/03/2025
    Al Kholood
    Al-Khaleej
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Kholood gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Kholood (sân nhà) 3 3 0 0
Al Kholood (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Kholood thắng
Bại: là số trận Al Kholood thua

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 34 24 7 3 80 27 53 79 T T T T T H
2 Al Najma(KSA) 34 20 5 9 54 33 21 65 T T B B T T
3 Al-Hazm 34 18 6 10 57 43 14 60 T B H B T T
4 Al-Jabalain 34 16 11 7 46 34 12 59 H B T T T T
5 Al Bukayriyah 34 17 7 10 46 24 22 58 B T T T H T
6 Al-Adalh 34 16 10 8 58 46 12 58 T T H B B T
7 Al-Tai 34 16 8 10 50 37 13 56 B B T T T T
8 Abha 34 12 12 10 46 48 -2 48 H H B T B T
9 Al-Zlfe 34 10 14 10 36 36 0 44 T T H B H H
10 AL-Rbeea Jeddah 34 10 13 11 32 39 -7 43 B H B B H B
11 Al-Baten 34 11 9 14 39 56 -17 42 T T T T H B
12 Al-Arabi(KSA) 34 10 9 15 51 59 -8 39 B B B T H B
13 Jubail 34 9 12 13 34 44 -10 39 H T T T H B
14 Al-Jndal 34 9 7 18 33 44 -11 34 B H B B B B
15 Al-Faisaly Harmah 34 8 10 16 38 50 -12 34 T H B B H B
16 Al-Ameade 34 6 12 16 29 49 -20 30 B B H T H B
17 Ohod Medina 34 6 6 22 31 55 -24 24 B B H B B T
18 Al Safa(KSA) 34 6 6 22 34 70 -36 24 H B H B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: