Kết quả Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ, 14h00 ngày 04/05
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 3
0.88U 3
0.881
1.57X
4.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.63+0.25
1.14O 1.25
0.89U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
NSW Premier W-League 2025 » vòng 9
-
Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-1
-
44'0-2
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ: Số liệu thống kê
-
Apia L Tigers NữNWS Spirit Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
85Pha tấn công77
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H H |
3 | Manly Utd (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T B B T |
4 | UNSW FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 22 | H H B T T T |
5 | Northern Tigers FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 21 | 8 | 22 | T B B T T B |
6 | NWS Spirit (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | T T T B T B |
7 | Bulls Academy (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T T T T T H |
8 | Apia L Tigers (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T T H H |
9 | WS Wanderers B (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | B B B B B T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T H B T B H |
11 | University of Sydney (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 11 | H T B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 19 | 28 | -9 | 9 | B B B B T T |
13 | Maca Searle (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 9 | B B T B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 20 | 44 | -24 | 7 | H T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW