Kết quả Leicester City vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 20/08

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Leicester City vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Pedro Porro (Assist:James Maddison)
  • 57'
    Jamie Vardy (Assist:Issahaku Fataw) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
    Rodrigo Bentancur
  • 78'
    1-1
     Archie Gray
     Rodrigo Bentancur
  • 78'
    1-1
     Timo Werner
     Brennan Johnson
  • 78'
    1-1
     Lucas Bergvall
     Pape Matar Sarr
  • 79'
    Stephy Mavididi  
    Jamie Vardy  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Dejan Kulusevski
     James Maddison
  • 79'
    Boubakary Soumare  
    Facundo Buonanotte  
    1-1
  • 86'
    Kasey McAteer  
    Bobby Reid  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Richarlison de Andrade
     Son Heung Min
  • 90'
    1-1
     Djed Spence
     Pedro Porro
  • 90'
    Wout Faes
    1-1
  • Leicester City vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    14
    Bobby Reid
    40
    Facundo Buonanotte
    7
    Issahaku Fataw
    9
    Jamie Vardy
    22
    Brennan Johnson
    19
    Dominic Solanke
    7
    Son Heung Min
    29
    Pape Matar Sarr
    30
    Rodrigo Bentancur
    10
    James Maddison
    23
    Pedro Porro
    17
    Cristian Gabriel Romero
    37
    Micky van de Ven
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    1
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Boubakary Soumare
    10Stephy Mavididi
    35Kasey McAteer
    28Thomas Cannon
    5Caleb Okoli
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    17Hamza Choudhury
    26Nelson Benjamin
    1Danny Ward
    Richarlison de Andrade 9
    Timo Werner 16
    Dejan Kulusevski 21
    Djed Spence 24
    Archie Gray 14
    Lucas Bergvall 15
    Radu Dragusin 6
    Brandon Austin 40
    Ben Davies 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    666
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Thay người
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 9
    Long pass
    13
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    81
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation