Kết quả Leicester City vs Newcastle United, 02h00 ngày 08/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Leicester City vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Jacob Murphy (Assist:Valentino Livramento)
  • 11'
    0-2
    goal Jacob Murphy
  • 14'
    Wilfred Onyinye Ndidi
    0-2
  • 34'
    0-3
    goal Harvey Barnes
  • 46'
    Stephy Mavididi  
    Victor Bernth Kristansen  
    0-3
  • 46'
    Facundo Buonanotte  
    Patson Daka  
    0-3
  • 47'
    James Justin
    0-3
  • 65'
    0-3
     Sean Longstaff
     Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 65'
    0-3
     Lewis Miley
     Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 72'
    0-3
     Callum Wilson
     Alexander Isak
  • 72'
    0-3
     William Osula
     Jacob Murphy
  • 74'
    Jeremy Monga  
    Bilal El Khannouss  
    0-3
  • 74'
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira  
    James Justin  
    0-3
  • 87'
    0-3
     Emil Henry ­Kristoffer Krafth
     Kieran Trippier
  • Leicester City vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City3-4-2-1
    30
    Mads Hermansen
    33
    Luke Thomas
    4
    Conor Coady
    3
    Wout Faes
    16
    Victor Bernth Kristansen
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    2
    James Justin
    11
    Bilal El Khannouss
    20
    Patson Daka
    9
    Jamie Vardy
    23
    Jacob Murphy
    14
    Alexander Isak
    11
    Harvey Barnes
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    8
    Sandro Tonali
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    2
    Kieran Trippier
    5
    Fabian Schar
    33
    Dan Burn
    21
    Valentino Livramento
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    10Stephy Mavididi
    93Jeremy Monga
    18Jordan Ayew
    14Bobby Reid
    5Caleb Okoli
    41Jakub Stolarczyk
    22Oliver Skipp
    William Osula 18
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    Sean Longstaff 36
    Callum Wilson 9
    Lewis Miley 67
    Martin Dubravka 1
    Matt Targett 13
    John Ruddy 26
    Sean Neave 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 541
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    14
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation