Kết quả Leicester City vs Liverpool, 22h30 ngày 20/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Leicester City vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
     Diogo Jota
     Cody Gakpo
  • 61'
    Facundo Buonanotte  
    Bobby Reid  
    0-0
  • 62'
    Patson Daka  
    Jamie Vardy  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Conor Bradley
  • 70'
    Wilfred Onyinye Ndidi
    0-0
  • 71'
    0-0
     Harvey Elliott
     Dominik Szoboszlai
  • 71'
    0-0
     Trent John Alexander-Arnold
     Conor Bradley
  • 76'
    0-1
    goal Trent John Alexander-Arnold
  • 77'
    0-1
    Trent John Alexander-Arnold
  • 83'
    James Justin  
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira  
    0-1
  • 83'
    Oliver Skipp  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    0-1
  • 85'
    Jeremy Monga  
    Stephy Mavididi  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Curtis Jones
     Luis Fernando Diaz Marulanda
  • Leicester City vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    33
    Luke Thomas
    4
    Conor Coady
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    9
    Jamie Vardy
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    18
    Cody Gakpo
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    84
    Conor Bradley
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    21
    Konstantinos Tsimikas
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    20Patson Daka
    2James Justin
    22Oliver Skipp
    93Jeremy Monga
    16Victor Bernth Kristansen
    18Jordan Ayew
    5Caleb Okoli
    41Jakub Stolarczyk
    Diogo Jota 20
    Harvey Elliott 19
    Curtis Jones 17
    Trent John Alexander-Arnold 66
    Caoimhin Kelleher 62
    Wataru Endo 3
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Jarell Quansah 78
    Andrew Robertson 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    503
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 14
    Long pass
    20
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation